| Yêu và sống
Công việc nhà tiếng Hàn là gì
Công việc nhà tiếng Hàn là 집안일 phiên âm là jibanil.
Công Việc nhà được định nghĩa là các công việc gia đình mà một người cần thực hiện hàng ngày, bao gồm nấu ăn, dọn dẹp, chăm sóc trẻ em và người già, bệnh tật.
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến công việc nhà:
1. 전업주부 /jonopjjubu/ : người nội trợ.
2. 가사 노동 /gasa nodong/: làm việc nhà.
3. 가사 도우미 /gasa doumi/ : người giúp việc trong nhà.
4. 집안일을 하다 /jibanireul hada/ : làm việc nhà.
5. 살림을 하다 /salrimeul hada/ : làm nội trợ.
6. 가사를 전담하다 /gasareul jondamhada/ : phụ trách việc nhà.
7. 가사를 분단하다 /gasareul bundanhada/ : phân công công việc nhà.
8. 빨랫비누 /ppalraetppinu/ : xà phòng giặt.
9. 다라미 /darami/ : bàn là.
10. 널다 /neolda/ : phơi.
11. 얼록을 지우다 /eollog eul jiuda/ : tẩy vết bẩn.
12. 걸레질을 하다 /golrejireul hada/ : lau chùi.
13. 정리하다 /jongnihada/ : sắp xếp.
14. 쓸다 /sseulda/ : quét.
15. 닦다 / daktta/ : lau rửa, đánh bóng.
16. 털다 /tolda/ : giũ.
17. 걸레 /golre/ : cái giẻ.
18. 분리 수거 /bulri sugo/ : phân loại rác thải.
Bài viết được đội ngũ OCA biên soạn và tổng hợp- công việc nhà tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn