| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương tiếng Trung là 亚洲太平洋地区 /yàzhōu tàipíngyáng dìqū/, bao gồm nhiều quốc gia và các vùng lãnh thổ Đông Á, Đông Nam Á, Australasia và Châu Đại Dương.
Một số từ vựng về khu vực Châu Á - Thái Bình Dương:
越南 /yuènán/: Việt Nam.
中国 /zhōngguó/: Trung Quốc.
泰国 /tàiguó/: Thái Lan.
亚洲 /Yàzhōu/: Châu Á.
柬埔寨 /jiǎnpǔzhài/: Campuchia.
老挝 /lǎowō/: Lào.
新加坡 /xīnjiāpō/: Singapore.
韩国 /hánguó/: Hàn Quốc.
太平洋 /Tàipíngyáng/: Thái Bình Dương.
日本 /rìběn/:Nhật Bản.
朝鲜 /cháoxiǎn/: Triều Tiên.
马来西亚 /mǎláixīyà/: Malaysia.
Một số ví dụ về khu vực Châu Á - Thái Bình Dương:
1/ 越南的街头食品很丰富,你们可以尝尝。
/Yuènán de jiētóu shípǐn hěn fēngfù, nǐmen kěyǐ cháng cháng/.
Đồ ăn đường phố của Việt Nam rất phong phú, các bạn có thể ăn thử.
2/ 我对亚洲文化很感兴趣。
/Wǒ duì yàzhōu wénhuà hěn gǎn xìngqù/.
Tôi rất hứng thú với văn hóa Châu Á.
3/ 这个假期,小王想去韩国旅游。
/Zhège jiàqī, xiǎo wáng xiǎng qù hánguó lǚyóu/.
Kỳ nghỉ này, Tiểu Vương muốn đến Hàn Quốc du lịch.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Từ vựng tiếng Trung về khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn