| Yêu và sống
Chiến tranh thế giới tiếng Trung là gì
Chiến tranh thế giới tiếng Trung là 世界大战 /Shìjiè dàzhàn/, là một cuộc xung đột chiến tranh hoặc đấu tranh vũ trang giữa hai hoặc nhiều quốc gia hoặc các bên.
Bao gồm: Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918), Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945).
Một số từ vựng về chiến tranh thế giới trong tiếng Trung:
原子弹 /Yuánzǐdàn/: Bom nguyên tử.
手榴弹 /shǒuliúdàn/: Lựu đạn.
和平 /hépíng/: Hòa bình.
手铐 /shǒukào/: Còng số 8.
歼击轰炸机 /jiān jí hōngzhàjī/: Máy bay tiêm kích.
海军 /hǎijūn/: Hải quân.
飞行员 /fēixíngyuán/: Phi công.
火箭 /huǒjiàn/: Tên lửa.
射手 /shèshǒu/: Xạ thủ.
潜艇 /qiántǐng/: Tàu ngầm.
坦克 /tǎnkè/: Xe tăng.
弹药 /dànyào/: Đạn dược.
防毒面具 /fángdú miànjù/: Mặt nạ chống hơi độc.
徽章 /huīzhāng/: Phù hiệu.
勋章 /xūnzhāng/: Huy chương.
胜利 /shènglì/: Chiến thắng.
赢家 /yíngjiā/: Người chiến thắng.
陆军 /lùjūn/: Lục quân.
空军 /kōngjūn/: Không quân.
军事基地 /jūnshì jīdì/: Căn cứ quân sự.
军事演习 /jūnshì yǎnxí/: Diễn tập quân sự.
军火 /jūnhuǒ/: Vũ khí.
炸弹 /zhàdàn/: Bom.
炸药 /zhàyào/: Thuốc nổ.
航空母舰 /hángkōngmǔjiàn/: Tàu sân bay.
潜艇 /qiántǐng/: Tàu ngầm.
武器 /wǔqì/: Vũ khí.
Một số ví dụ về chiến tranh thế giới tiếng Trung:
1. 世界大战是指对立的国家集团之间进行的全球性战争.
/Shìjiè dàzhàn shì zhǐ duìlì de guójiā jítuán zhī jiān jìnxíng de quánqiú xìng zhànzhēng/.
Chiến tranh thế giới là một cuộc chiến toàn cầu giữa các nhóm quốc gia đối lập nhau.
2. 第一次世界大战的主要战场为欧洲.
/Dì yī cì shìjiè dàzhàn de zhǔyào zhànchǎng wèi ōuzhōu/.
Chiến trường chính của Chiến tranh thế giới thứ nhất là Châu Âu.
3. 第二次世界大战发生在亚洲和欧洲.
/Dì èr cì shìjiè dàzhàn fāshēng zài yàzhōu hé ōuzhōu/.
Chiến tranh thế giới thứ hai ở Châu Á và Châu Âu.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - chiến tranh thế giới tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn