| Yêu và sống
Dao nĩa trong tiếng Hàn là gì
Dao nĩa trong tiếng Hàn là 은그릇 (unkurus), là dụng cụ ăn hay bộ đồ ăn bao gồm bất kỳ dụng cụ tay nào được sử dụng trong việc chuẩn bị, phục vụ và đặc biệt là ăn thực phẩm trong văn hóa phương Tây.
Một số từ vựng liên quan đến dao nĩa trong tiếng Hàn:
칼 (khal): Dao.
식칼 (sikkhal): Dao dùng trong bếp.
브레드나이프 (buryetunaipu): Dao thái (loại dài và nhỏ).
카빙나이프 (khabingnaipu): Dao nhọn nhỏ.
데바 (teba): Dao chặt.
은그릇 (unkurus): Dao nĩa.
대파칼 (tepakhal): Dao bào.
다목적 칼 (tamokjok khal): Dao đa năng.
단칼 (tankhal): Dao gọt.
커터칼 (khothokhal): Dao cắt.
Một số ví dụ về dao nĩa trong tiếng Hàn:
1. 칼붙이는 매우 위험하다.
(kalbutineun maeu ưiheomhada)
Dao nĩa rất nguy hiểm.
2. 은그릇는 일반적으로 서양 식당에서 사용됩니다.
(eungeuleusneun ilbanjeogeulo seoyang sigdangeseo sayongdoebnida)
Dao nĩa thường được sử dụng trong các nhà hàng phương Tây.
3. 나이프와 포크를 사용할 때 일반적으로 사람들은 나이프를 한쪽에 놓고 포크를 다른쪽에 배치합니다.
(naipeuwa pokeuleul sayonghal ttae ilbanjeogeulo salamdeuleun naipeuleul hanjjoge nohgo pokeuleul daleunjjoe baechihabnida)
Khi sử dụng dao nĩa, người ta thường để dao bên này, nĩa ở bên kia.
Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - Dao nĩa trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn