| Yêu và sống
Dây thắt lưng trong tiếng trung là gì
Dây thắt lưng trong tiếng trung là 腰带 /Yāodài/, thắt ngang lưng quần để giữ quần được chặt hơn. Một tác dụng khác của dây thắt lưng là dùng cho mục đích thời trang.
Một số từ liên quan đến dây thắt lưng trong tiếng Trung:
服装 /Fúzhuāng/: Trang phục
帽子 /Màozi/: Nón
眼镜 /Yǎnjìng/: Mắt kính
上衣 /Shàngyī/: Áo
裤 /Kù/: Quần
裙子 /Qúnzi/: Váy
连衣裙 /Lián yī qún/: Đầm
腰带 /Yāodài/: Thắt lưng
手链 /Shǒuliàn/: Vòng tay
项链 /Xiàngliàn/: Dây chuyền
Một số ví dụ về dây thắt lưng trong tiếng Trung:
1. 这条腰带不够长。
/Zhè tiáo yāodài bùgòu cháng/.
Dây thắt lưng này không đủ dài.
2. 军用腰带看起来很威风。
/Jūnyòng yāodài kàn qǐlái hěn wēifēng/.
Thắt lưng quân sự nhìn trong rất là oai phong.
3. 我买了一条新腰带。
/Wǒ mǎile yītiáo xīn yāodài/.
Tôi đã mua một dây thắt lưng mới.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Dây thắt lưng trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn