Home » Đồ ăn nhanh tiếng Pháp là gì
Today: 2024-11-21 19:37:16

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Đồ ăn nhanh tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 06/06/2022)
           
Đồ ăn nhanh trong tiếng Pháp là fast-food, là một loại thức ăn sản xuất hàng loạt được thiết kế để bán lại cho mục đích thương mại và ưu tiên hàng đầu là "tốc độ phục vụ" cho con người.

Đồ ăn nhanh trong tiếng Pháp là fast-food, là một loại thức ăn sản xuất hàng loạt được thiết kế để bán lại cho mục đích thương mại và ưu tiên hàng đầu là "tốc độ phục vụ" cho con người. 

Khách hàng chủ yếu của các cửa hàng đồ ăn nhanh đa số là các bạn thanh thiếu niên. Dùng thức ăn nhanh đang là một xu hướng ăn uống phổ biến của giới trẻ tại các thành phố lớn.

Một số từ vựng tiếng Pháp về đồ ăn nhanh

Hamburger ( m): Bánh mì kẹp thịt băm. 

Cheeseburger (m): Bánh mì kẹp tịt băm và phô mai. 

Hot dog ( m ): Bánh mì kẹp xúc xích. 

Sandwich au jambon ( m ): Bánh mì kẹp thit nguội. 

Sandwich au poulet  ( m ): Bánh mì kẹp thịt gà. 

Sandwich au poisson ( m ): Bánh mì kẹp cá. 

Poulet frit ( m ): Gà rán. 

Frites ( f.p): Khoai tây chiên. 

Nachos (m.p): Bánh ngô rán. 

Saucisse ( f ): Xúc xích. 

Crêpes ( f ): Bánh sừng trâu. 

Pizza ( m ): Bánh pizza. 

Part de pizza ( m ): Miếng pizza. 

Salade ( f ): Rau trộn. 

Fast-food: Đồ ăn nhanh

Ketchup ( m ): Sốt cà chua. 

Mayonnaise ( f ): Sốt mayonnaise. 

Moutard ( m ): Mù tạt. 

Vinaigrette ( f ): Dầu giấm. 

Soda ( m ): Nước ngọt. 

Glace ( f ): Kem. 

Yaourt ( m ): Yaourt. 

Lait ( m): Sữa. 

Thé ( m ): Trà. 

Thé glacé ( m ): Trà đá. 

Limonade ( f ): Nước chanh. 

Một số câu tiếng Pháp về đồ ăn nhanh

1. Il aime manger de la restauration rapide.

Anh ấy thích ăn đồ ăn nhanh

2. Je veux manger un sandwich au hot-dog.

Tôi muốn ăn một cái bánh mì kẹp xúc xích. 

3. Cette pizza n'est pas chère. 

Bánh pizza này không đắt. 

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - đồ ăn nhanh tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm