Home » Giới từ trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-03 09:29:08

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Giới từ trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 06/06/2022)
           
Giới từ trong tiếng Hàn là 전치사 (jeonchisa). Giới từ trong tiếng hàn rất đa dạng và phong phú, có vị trí quan trọng trong câu, vì vậy cần phải nắm rõ vị vai trò của nó trong câu để đặt câu cho đúng nghĩa.

Giới từ trong tiếng Hàn là 전치사 (jeonchisa). Các giới từ thông dụng diễn tả vị trí và kết hợp với các danh từ, đại từ và cụm từ có tác dụng chỉ sự liên quan giữa các trong cụm từ trong câu. Sử dụng giới từ cần nắm rõ cách dùng và vị trí của giới từ trong câu để câu văn đúng nghĩa.

Một số từ vựng về giới từ trong tiếng Hàn:Giới từ trong tiếng Hàn là gì

밖에 (bakk-ê): Bên ngoài.

앞에 (ap-ê): Phía trước.

뒤에 (twi-ê): Đằng sau.

위에 (wi-ê): Ở trên.

밑에 (mit-ê): Ở dưới.

옆에 (yop-ê): Bên cạnh.

사이에 (sa-i-ê): Ở giữa.

안에 (an-ê): Bên trong.

으로 (eulo ): Bằng (cách).

내부에 (naebue): Bên trong.

에/에서 ( e/eseo ): Tại (đâu đó).

제외하고 (je-oehago ): Ngoại trừ.

동안 (dong-an): Trong suốt.

 에도 불구하고 (edo bulguhago): Mặc dù.

로써/에 의해 (losseo/e uihae ): Bởi, bằng.

그러나/하지만 (geuleona/hajiman): Nhưng.

이후/이래 (ihu/ilae): Từ khi.

보다 (boda): Hơn. 

까지 (kkaji): Đến (tận).

 와 함께/로 (wa hamkke/lo): Với. 

에 따라 (e ttala): Theo như.

저편에 (jeopyeon-e): Ngoài.

Một số ví dụ về giới từ trong tiếng Hàn:

1. 병원 뒤에 있어요.

(byeong-won dwie iss-eoyo).

Nó ở đằng sau bệnh viện.

2. 한국어를 배우는 것은 재미있습니다, 하지만 어렵다.

(hangug-eoleul baeuneun geos-eun jaemiissseubnida, hajiman eolyeobda).

Học tiếng Hàn rất vui, nhưng mà khó.

3. 집에서 학교까지 20분입니다.

(jib-eseo haggyokkaji 20bun-ibnida).

Từ nhà đến trường mất 20 phút.

Nội dung được biên soạn và trình bày bởi đội ngũ OCA - Giới từ trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm