Home » Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Nhật là gì
Today: 2024-11-21 22:54:21

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 18/06/2022)
           
Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Nhật là フンブオン王の命日, phiên âm meinichi. Quốc giỗ là một ngày lễ của Việt Nam, đây là ngày hội truyền thống của Người Việt tưởng nhớ công lao dựng nước của Hùng Vương.

Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Nhật là フンブオン王の命日, phiên âm meinichi là ngày hội truyền thống của Người Việt tưởng nhớ công lao dựng nước của Hùng Vương. Nghi lễ truyền thống được tổ chức hàng năm vào mùng 10 tháng 3 Âm lịch.

Một số từ vựng về giỗ tổ Hùng Vương tiếng Nhật:

そせん (sosen): Tổ tiên.

れいはいする (reihai suru): Cúng bái. tổ

おまつり(o matsuri): Lễ hội.Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Nhật là gì

さいれい (senrei): Tế lễ.

言伝え (Ītsutae): Truyền thuyết.

国宝 (kokuhō): Bảo vật quốc gia.

キング (kingu): Nhà vua.

政府 (seifu): Chính quyền.

ありがとう (arigatō): Công ơn.

国を建ててくれてありがとう (kuni o tatete kurete arigatō): Công ơn xây dựng tổ quốc.

トリビュート (toribyūto): Tưởng nhớ.

墓 (haka): Lăng mộ.

寺 (tera): Đền thờ.

記念 (kinen): Tưởng niệm.

雄大 (yuudai): Trang nghiêm.

尊い (tattoi): Thiêng liêng.

伝統的 (dentō-teki): Truyền thống.

儀式用の服装 (gishiki-yō no fukusō): Trang phục tế lễ. 

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - giỗ tổ Hùng Vương tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm