| Yêu và sống
Gỗ tiếng Hàn là gì
Gỗ tiếng Hàn là 목재 (mogjae), là nguồn nguyên, vật liệu xây dựng nhà, làm công cụ, vũ khí, công trình kiến trúc nghệ thuật, điêu khắc và làm giấy. Trái Đất có khoảng một nghìn tấn gỗ.
Một số từ vựng tiếng Hàn về các loại gỗ:
향 (hyang): Gỗ trầm hương.
소나무 (sonamu): Gỗ thông.
참나무 (chamnamu): Gỗ sồi.
목재 (mogjae): Gỗ.
재스민 나무 (jaeseumin namu): Gỗ chò chỉ.
고무 나무 (gomu namu): Gỗ cao su.
자단 (jadan): Gỗ trắc.
흑단 (heugdan): Gỗ mun.
아이언우드 (aieonudeu): Gỗ lim.
마호가니 (mahogani): Gỗ gụ.
치즈 나무 (chijeu namu): Gỗ sến.
포뮤 우드 (pomyu udeu): Gỗ Pơ mu.
체리 나무 ( cheli namu): Gỗ xoan đào.
Một số ví dụ tiếng Hàn về gỗ:
1. 목재는 건축에서 널리 사용됩니다.
/mogjaeneun geonchugeseo neolli sayongdoebnida/.
Gỗ được sử dụng rộng rãi trong ngành kiến trúc.
2. 목재는 재생 가능한 천연 소재입니다.
/mogjaeneun jaesaeng ganeunghan cheonyeon sojaeimnida/.
Gỗ là nguyên liệu tự nhiên có thể tái tạo.
3. 지구에는 약 1조 톤의 나무가 있다.
/jigueneun yag iljo tonui namuga issda/.
Trái Đất có khoảng một nghìn tỷ tấn gỗ.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - gỗ tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn