Home » Gỗ tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-03 14:59:02

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Gỗ tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 26/05/2022)
           
Gỗ tiếng Hàn là 목재 (mogjae), là nguồn tài nguyên được khai thác chủ yếu từ các loài cây thân gỗ, dùng để làm đồ nội thất, xây dựng các tòa nhà, công trình kiến trúc.

Gỗ tiếng Hàn là 목재 (mogjae), là nguồn nguyên, vật liệu xây dựng nhà, làm công cụ, vũ khí, công trình kiến trúc nghệ thuật, điêu khắc và làm giấy. Trái Đất có khoảng một nghìn tấn gỗ.

Một số từ vựng tiếng Hàn về các loại gỗ:

Gỗ tiếng Hàn là gì향 (hyang): Gỗ trầm hương.

소나무 (sonamu): Gỗ thông.

참나무 (chamnamu): Gỗ sồi.

목재 (mogjae): Gỗ.

재스민 나무 (jaeseumin namu): Gỗ chò chỉ.

고무 나무 (gomu namu): Gỗ cao su.

자단 (jadan): Gỗ trắc.

흑단 (heugdan): Gỗ mun.

아이언우드 (aieonudeu): Gỗ lim.

마호가니 (mahogani): Gỗ gụ.

치즈 나무 (chijeu namu): Gỗ sến.

포뮤 우드 (pomyu udeu): Gỗ Pơ mu.

체리 나무 ( cheli namu): Gỗ xoan đào.

Một số ví dụ tiếng Hàn về gỗ

1. 목재는 건축에서 널리 사용됩니다.

/mogjaeneun geonchugeseo neolli sayongdoebnida/.

Gỗ được sử dụng rộng rãi trong ngành kiến trúc.

2. 목재는 재생 가능한 천연 소재입니다.

/mogjaeneun jaesaeng ganeunghan cheonyeon sojaeimnida/.

Gỗ là nguyên liệu tự nhiên có thể tái tạo.

3. 지구에는 약 1조 톤의 나무가 있다.

/jigueneun yag iljo tonui namuga issda/.

Trái Đất có khoảng một nghìn tỷ tấn gỗ.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - gỗ tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm