| Yêu và sống
Hạnh phúc tiếng Pháp là gì
Hạnh phúc tiếng Pháp heureux, là một trạng thái cảm xúc của con người khi được thỏa mãn một nhu cầu nào đó mang tính trừu tượng.
Theo nghiên cứu, người hạnh phúc thường sẽ vui vẻ, yêu đời, có những cảm xúc và suy nghĩ tích cực. Quan trọng nhất, người hạnh phúc là người sẽ cảm thấy hài lòng với cuộc sống hiện tại.
Một số từ vựng tiếng Pháp về hạnh phúc:
Calme: Bình yên.
Joyeuse: Vui.
Étonné: Ngạc nhiên.
Aimer la vie: Yêu cuộc sống, yêu đời.
Amical: Thân thương.
Heureux: Hạnh phúc.
Plein d'énergie: Tràn đầy năng lượng.
Aider: Giúp đỡ.
Meilleures salutations: Trân trọng.
Một số câu tiếng Pháp về hạnh phúc:
1. Rêve ta vie en couleurs, c’est le secret du bonheur.
Hãy ước mơ về một cuộc sống đầy màu sắc, đó là bí mật của hạnh phúc.
2. Le bonheur n’est pas d’avoir tout ce que l’on désire mais d’aimer ce que l’on a.
Hạnh phúc không phải là có được những gì mình muốn mà là yêu những gì mình đang có.
Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - hạnh phúc tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn