| Yêu và sống
Hiện đại tiếng Hàn là gì
Hiện đạitiếng Hàn là 현대(hyeondae). Hiện đại là đổi mới theo hướng tích cực so với quá khứ, là trình độ phát triển của các nước trên thế giới được đưa lên một tầm cao mới.
Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề hiện đại:
개발하다 (gaebalhada): Phát triển.
다지털문명 (dijiteolmumyeong): Văn minh kỹ thuật số.
발명하다 (palmyeonghada): Phát minh.
산업화하다 (sanopwahada): Công nghiệp hóa.
현대화하다 (hyondaehwahada): Hiện đại hóa.
우주여행 (ujuyeohaeng): Du lịch vũ trụ.
발전소 (baljeonsu): Nhà máy phát điện.
우주여행 상품 (ujuyeohaeng sangpum): Sản phẩm du lịch vũ trụ.
Một số mẫu câu ví dụ tiếng Hàn về hiện đại:
산업화는 현대화 과정의 일부이다.
(sanopwaneun hyondaehwa gwajonge ilbuida.)
Công nghiệp hóa là một phần của quá trình hiện đại hóa.
점점 더 현대적인 삶은 사람들이 생활하는 것을 더 쉽게 만든다.
(jomjom do hyondaejogin salmeun saramdeuri saenghwalhaneun goseul do swipkke mandeunda.)
Cuộc sống ngày càng hiện đại khiến cho mọi người sinh hoạt dễ dàng hơn.
한국은 현대 산업을 가진 나라 중 하나입니다.
(hangugeun hyondae sanobeul gajin nara jung hanaimnida.)
Hàn Quốc là một trong những quốc gia có nền công nghiệp hiện đại.
Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA – hiện đại tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn