| Yêu và sống
Hoa cúc trong tiếng Trung là gì
Hoa cúc trong tiếng Trung là 菊花 /júhuā/, là loại thực vật có hoa vô cùng gần gũi với đời sống người dân Việt Nam, có nhiều loại cúc và nhiều màu sắc khác nhau.
Một số từ vựng liên quan đến hoa cúc trong tiếng Trung:
牡丹/mǔdān/: Mẫu đơn
玫瑰花/méiguī huā/: Hoa hồng
梅花/méihuā/: Hoa mai
桃花/táohuā/: Hoa đào
菊花/júhuā/: Hoa cúc
兰花/lánhuā/: Hoa lan
莲花/liánhuā/: Hoa sen
向阳花/xiàngyáng huā/: Hoa hướng dương
芙蓉/fúróng/: Phù dung
山茶花/shāncháhuā/: Hoa sơn trà
木兰/mùlán/: Mộc lan
Một số ví dụ về hoa cúc trong tiếng Trung:
1. 花园里有很多种菊花。
/Huāyuán li yǒu hěnduō zhǒng júhuā/.
Trong hoa viên có rất nhiều loại hoa cúc.
2. 在越南菊花有什么意义呢?
/Zài Yuènán júhuā yǒu shénme yìyi ne?/
Ở Việt Nam hoa cúc có ý nghĩa gì vậy?
3. 这盆菊花多少钱?
/Zhè pén júhuā duōshǎo qián?/
Chậu hoa cúc này bao nhiêu tiền?
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Hoa cúc trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn