Home » Hoá đơn trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-11-21 21:00:33

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Hoá đơn trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 29/06/2022)
           
Hoá đơn trong tiếng Trung là 发票 (Fāpiào), hóa đơn là chứng từ do người bán lập, ghi nhận thông tin bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ theo quy định của pháp luật.

Hoá đơn trong tiếng Trung là 发票 (Fāpiào), hoá đơn là một tờ giấy yêu cầu thanh toán các mặt hàng với số lượng và đơn giá liệt kê trong tờ giấy đó.

Một số từ vựng về hoá đơn trong tiếng Trung:

买 /Mǎi/: Mua.

账单 /zhàngdān/: Hoá đơn.

收据 /shōujù/: Biên lai.

付钱 /fù qián/: Thanh toán.Hoá đơn trong tiếng Trung là gì

小费 /xiǎofèi/: Tiền hoa hồng.

现金 /xiànjīn/: Tiền mặt.

信用卡 /xìnyòngkǎ/: Thẻ tín dụng.

卖 /mài/: Bán.

服务 /fúwù/: Phục vụ.

会计 /kuàijì/: Kế toán.

Một số ví dụ về hoá đơn trong tiếng Trung:

1.你们接受信用卡吗?

/nǐ mén jiē shòu xìn yòng qiǎ ma?/

Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

2. 我需要一个发票。

/Wǒ xūyào yīgè fāpiào./

Tôi cần một hóa đơn.

3. 您有其他信用卡吗?

/nín yǒu qí tā xìn yòng qiǎ ma?/

Ông có thẻ tín dụng khác không?

Bài viết được soạn thảo bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Hoá đơn trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm