Home » Hoa Kỳ tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-24 04:29:06

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Hoa Kỳ tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 06/06/2022)
           
Hoa Kỳ tiếng Hàn là 미국 (migug), tên đầy đủ là Hợp chúng quốc Hoa Kỳ (hay còn gọi là nước Mỹ), là một quốc gia cộng hòa lập hiến liên bang thuộc châu Mỹ, nằm ở phía Tây Bán cầu.

Hoa Kỳ tiếng Hàn là 미국 (migug), tên đầy đủ là Hợp chúng quốc Hoa Kỳ(Mỹ), là một quốc gia cộng hòa lập hiến liên bang thuộc châu Mỹ, thủ đô là Washington, D.C..

Một số từ vựng tiếng Hàn về Hoa Kỳ:

Hoa Kỳ tiếng Hàn là gì연방헌법공화국 /yeonbangheonbeobgonghwagug/: Cộng hòa lập hiến liên bang.

아메리카 /amelika/: Châu Mỹ.

연방 /yeonbang/: Liên bang.

미국 /migug/: Hoa Kỳ.

워싱턴 /wosingteon/: Washington,D.C..

뉴욕 /nyuyog/: New York.

알래스카 /allaeseuka/: Alaska.

하와이 /hawai/: Hawaii.

백악관 /baeg-aggwan/: Nhà Trắng.

미국 달러 /migug dalleo/:Đô la Mỹ.

펜타곤 /pentagon/: Lầu Năm Góc.

자유의 여신상 /jayuui yeosinsang/: Tượng Nữ thần Tự do.

캐피톨 팰리스 /kaepitol paelliseu/: Điện Capitol.

타임 스퀘어 /taim seukweeo/: Quảng trường Thời đại.

캘리포니아 /kaelliponia/: California.

텍사스 /tegsaseu/: Texas.

러시모어 산 /leosimo-eo san/: Núi Rushmore.

Một số ví dụ tiếng Hàn về Hoa Kỳ:

1. 미국은 세계에서 가장 오래 살았던 연방 주입니다.

/migug-eun segyeeseo gajang olae sal-assdeon yeonbang ju-ibnida/.

Hoa Kỳ là nhà nước liên bang tồn tại lâu nhất trên thế giới.

2. 미국은 선진국입니다.

/migug-eun seonjingug-ibnida/.

Hoa Kỳ là quốc gia công nghiệp phát triển.

3. 자유의 여신상은 미국의 위대한 상징입니다.

/jayuui yeosinsang-eun migug-ui widaehan sangjing-ibnida/.

Tượng Nữ thần Tự do là biểu tượng vĩ đại của đất nước Hoa Kỳ.

4. 뉴욕시는 미국의 금융 중심지입니다.

/nyuyogsineun migug-ui geum-yung jungsimjiibnida/.

Thành phố New York là trung tâm tài chính của Hoa Kỳ.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Hoa Kỳ tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm