| Yêu và sống
Hòa thượng trong tiếng Trung là gì
Hòa thượng trong tiếng Trung là 和尚 /héshàng/, làmột danh hiệu cho một vị tăng sĩkhi đạt được những tiêu chuẩn về đạo đức, thời gian tu tập.
Một số từ vựng về hòa thượng trong tiếng Trung:
寺庙 /sìmiào/: Chùa miếu
主持 /zhǔchí/: Trụ trì
佛 /fó/: Phật
佛教 /fójiào/: Phật giáo
光头 /guāngtóu/: Đầu trọc
和尚 /héshàng/: Hòa thượng
佛经 /fójīng/: Kinh phật
烧香 /shāoxiāng/: Thắp hương
祭祀 /jìsì/: Thờ cúng
袈裟 /jiāshā/: Áo cà sa
Một số ví dụ về hòa thượng trong tiếng Trung:
1. 和尚们过着清心寡欲的生活。
/Héshàngmen guò zhe qīngxīn guǎyù de shēnghuó/.
Các hòa thượng sống một cuộc đời thanh tịnh.
2. 通过这次教训,这位和尚大悟,不再生气了。
/Tōngguò zhè cì jiàoxùn, zhè wèi héshàng dàwù, bù zàishēng qìle/.
Trải qua lần giáo huấn này, vị hòa thượng này ngộ ra nhiều điều không còn tức giận nữa.
3. 这里的和尚受到大家的尊敬。
/Zhèlǐ de héshàng shòudào dàjiā de zūnjìng/.
Các vị hòa thượng ở đây được người dân vô cùng kính trọng.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Hòa thượng trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn