| Yêu và sống
Hoàng gia trong tiếng Hàn là gì
Hoàng gia trong tiếng Hàn 로열티 (loyeolti), hoàng ở đây là vua, gia là nhà, ý nói gia đình, họ hàng của vua sống trong cung điện. Là gia đình gồm những người thân có quan hệ trực tiếp của một vị vua, hoàng đế hoặc nữ hoàng trong thời hiện đại và cận đại.
Một số từ vựng về hoàng gia trong tiếng Hàn:
황족 (hwangjog): Hoàng tộc.
왕후 (wanghu): Hoàng hậu.
로열티 (loyeolti): Hoàng gia.
왕 (wang): Vua.
공주 (gongju): Công chúa.
왕가 (wang-ga): Gia đìnhhoàng gia.
왕자 (wangja): Hoàng tử.
태자 (taeja): Thái tử.
황태자비 (hwangtaejabi): Thái tử phi.
황태후 (hwangtaehu): Hoàng thái hậu.
궁전 (gungjeon): Cung điện.
Một số mẫu câu liên quan đến hoàng gia trong tiếng Hàn:
1. 이번 전시회는 조선 왕실의 생활상을 여실히 보여 줄 것입니다.
(ibeon jeonsihoeneun joseon wangsil-ui saenghwalsang-eul yeosilhi boyeo jul geos-ibnida).
Triển lãm lần này sẽ cho chúng ta một cái nhìn thực tế về cuộc sống của gia đình hoàng gia trong triều đại Joseon.
2. 이번 행사에서는 왕실 행차를 재현했습니다.
(ibeon haengsa-eseoneun wangsil haengchaleul jaehyeonhaessseubnida).
Sự kiện lần này tái hiện cuộc tuần du của hoàng gia.
3. 그는 자신이 왕가의 직계 후손이라고 주장했습니다.
(geuneun jasin-i wang-gaui jiggye huson-ilago jujanghaessseubnida).
Anh ấy luôn cho rằng mình là con cháu trực hệ của hoàng gia.
Bài viết được viết bởi OCA - hoàng gia trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn