| Yêu và sống
Hoàng gia trong tiếng Trung là gì
Hoàng gia trong tiếng Trung là 皇家 /huángjiā/, dùng để chỉ những người có xuất thân cao quý, trong thời hiện đại ngày nay với một số quốc gia thì vẫn còn duy trì gia đình hoàng gia.
Với những quốc gia theo chủ nghĩa xã hội thì không còn tồn tại gia đình hay chế độ hoàng gia. Hoàng tộc là gia đình của những vị vua, hoàng đế, nữ hoàng thời cổ đại và Trung cổ.
Một số từ vựng về hoàng gia trong tiếng Trung:
皇帝 /huángdì/: Hoàng đế.
皇后 /huánghòu/: Hoàng hậu.
公娘 /gōng niáng/: Công nương.
皇子 /huángzǐ/: Hoàng tử.
公主 /gōngzhǔ/: Công chúa.
太子 /tàizǐ/: Thái tử.
国王 /guówáng/: Quốc vương.
皇宫 /huáng gōng/: Hoàng cung.
后宫 /hòu gōng/: Hậu cung.
王府 /wáng fǔ/: Vương phủ.
太子妃 /tài zǐ fēi /: Thái tử phi.
太医 /tài yī/: Thái y.
小姐 /xiǎo jiě/: Tiểu thư.
夫人 /fū rén/: Phu nhân.
继承皇位 /jì chéng huáng wèi/: Kế thừa hoàng vị.
登上皇位 /dēng shàng huáng wèi/: Lê ngôi.
倾国倾城 /qīng guó qīng chéng/: Khinh quốc khinh thành.
高贵品质 /gāoguì pǐnzhí/: Phẩm chất cao quý.
出身 /chūshēn/: Xuất thân.
庄重 /zhuāngzhòng/: Trang trọng.
荣华 /rónghuá/: Vinh hoa.
富贵 /fùguì/: Phú quý.
Một số ví dụ về hoàng gia trong tiếng Trung:
1. 清朝皇家饮食是什么样的?
/Qīngcháo huángjiā yǐnshí shì shénme yàng de?/
Chế độ ăn uống của hoàng gia thời nhà Thanh như thế nào?
2. 英国皇家是目前以伊丽莎白女王为首的一个家族的名字.
/Yīngguó huángjiā shì mùqián yǐ yīlìshābái nǚwáng wéishǒu de yīgè jiāzú de míngzì/.
Hoàng gia Anh là tên gọi một dòng tộc hiện đang đứng đầu là nữ hoàng Elizabeth.
3. 数以百万计的人们在电视上观看皇家婚礼.
/Shù yǐ bǎi wàn jì de rénmen zài diànshì shàng guānkàn huángjiā hūnlǐ/.
Hàng triệu người xem đám cưới hoàng gia trên TV.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - hoàng gia trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn