| Yêu và sống
Hoạt động hằng ngày trong tiếng Hàn là gì
Hoạt động hằng ngày trong tiếng Hàn 일상생활 /ilsangsaenghwal/, là những sự việc, hành động cần phải thực hiện trong một ngày để đáp ứng nhu cầu của bản thân.
Một số từ vựng về hoạt động hằng ngày trong tiếng Hàn:
갈아입다 /galaibda/: thay quần áo.
개다 /gaeda/: xếp, gấp.
바르다 /baleuda/: dán.
청소하다 /cheongsohada/: dọn dẹp.
건네다 /geonneda/: đưa.
다리다 /dalida/: là, ủi.
빨래하다 /ppallaehada/: giặt.
구분하다 /gubunhada/: phân loại.
거절하다 /geojeolhada/: từ chối.
구하다 /guhada/: tìm.
Một số ví dụ về hoạt động hằng ngày trong tiếng Hàn:
1.집이 넓으면 청소하기 힘들겠다.
/jibi neolbeumyeon cheongsohagi himdeulgessda/.
Nếu nhà rộng thì dọn dẹp sẽ rất vất vả.
2.나는 해야 할 일상생활이 많다.
/naneun haeya hal ilsangaenghwali manhda/.
Tôi có nhiều hoạt động hằng ngày cần phải làm.
3.나는 우리 가족 사진을 벽에 바르고 싶다.
/naneun uli gajog sajineul byeoge baleugo sipda/.
Tôi muốn dán bức ảnh của gia đình tôi lên tường.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Hoạt động hằng ngày trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn