| Yêu và sống
Instagram trong tiếng Trung là gì
Instagram tiếng Trung là照片墙 /Zhàopiàn qiáng/, là một dịch vụ mạng xã hội chia sẻ hình ảnh và video của Mỹ, ứng dụng cho phép người dùng chia sẻ trạng thái, hình ảnh, video và gắn thẻ bạn bè, hagtag, vị trí địa lý.
Một số từ vựng về Instagram trong tiếng Trung:
社会网络 /Shèhuì wǎngluò/: Mạng xã hội.
账户 /Zhànghù/: Tài khoản.
主页 /Zhǔyè/: Trang chủ.
照片墙 /Zhàopiàn qiáng/: Instagram.
分享新鲜事 /Fēnxiǎng xīnxiān shì/: Chia sẻ câu chuyện của bạn.
发帖 /Fātiě/: Đăng bài, đăng status.
帖子 /Tiězi/: Bài đăng, status.
加好友 /Jiā hǎoyòu/: Kết bạn.
确认 /Quèrèn/: Xác nhận, đồng ý.
删除好友 /Shānchú hǎoyòu/: Hủy kết bạn.
直播 /Zhíbō/: Phát trực tiếp, livestream.
签到 /Qiāndào/: Đính kèm vị trí.
点赞 /Diǎnzàn/: Thả trạng thái (like, trái tim, haha, buồn,…).
评论 /Pínglùn/: Bình luận.
分享 /Fēnxiǎng/: Chia sẻ.
浏览 /Liúlǎn/: Lượt xem.
Một số ví dụ về Instagram trong tiếng Trung:
1. 他经常评论我的照片.
/Tā jīngcháng pínglùn wǒ de zhàopiàn./
Anh ấy thường bình luận về ảnh của tôi.
2. 照片墙是美国的照片和视频共享社交网络服务.
/Zhàopiàn qiáng shì měiguó de zhàopiàn hé shìpín gòngxiǎng shèjiāo wǎngluò fúwù./
Instagram là một dịch vụ mạng xã hội chia sẻ hình ảnh và video của Mỹ.
3. 我删除了他的好友.
/Wǒ shānchúle tā de hǎoyǒu./
Tôi đã huỷ kết bạn với anh ấy.
Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ giáo viên tiếng Trung OCA - Instagram trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn