| Yêu và sống
Khí tượng thủy văn trong tiếng Trung là gì
Khí tượng thủy văn trong tiếng Trung là 水文气象 /Shuǐwén qixiàng/, là một bộ môn khoa học dựa trên những lập luận, mô hình có thể giải thích được hầu hết các trạng thái về thời tiết, khí hậu.
Đồng thời có thể đưa ra các dự đoán những hiện tượng này trong tương lai.
Một số từ vựng về khí tượng thủy văn trong tiếng Trung:
气压计 /Qìyā jì/: Khí áp kế.
温度计 /wēn dùjì/: Nhiệt kế.
水银气压计 /shuǐyín qìyā jì/: Khí áp kế thủy ngân.
气象卫星 /qì xiàng wèixīng/: Vệ tinh khí tượng.
雨量器 /yǔ liáng qì/: Máy đo lượng mưa.
气象观测站 /qì xiàng guāncè zhàn/: Trạm quan sát khí tượng thủy văn.
气象图 /qìxiàng tú/: Bản đồ thời tiết.
气候图 /qìhòu tú/: Bản đồ khí hậu.
气象计 /qì xiàng jì/: Khí tượng kế.
大气 /dà qì/: Khí quyển.
高气压 /gāo qìyā/: Áp cao.
雨量强度 /yǔliàng qiángdù/: Cường độ lượng mưa.
低气压 /dī qìyā/: Áp thấp.
海啸 /hǎixiào/: Biển động.
百页箱 /bǎi yè xiāng/: Trạm khí tượng.
陨石雨 /yǔnshí yǔ/: Mưa thiên thạch.
地震观测站 /dìzhèn guāncè zhàn/: Trạm quan sát động đất.
Một số ví dụ về khí tượng thủy văn trong tiếng Trung:
1. 水文气象是研究水文循环和水分平衡中同降水 .
/Shuǐwénqixiàng shì yánjiū shuǐwénxúnhuán hé shuǐfènpínghéng zhōngtóng jiàngshuǐ/.
Khí tượng thủy văn nghiên cứu về lượng mưa trong chu trình thủy văn và cân bằng nước.
2. 水文气象运用气象学与水文学的原理和方法.
/Shuǐwénqixiàng yùnyòng qìxiàngxué yǔ shuǐwénxué de yuánlǐ hé fāngfǎ/.
Khí tượng thủy văn áp dụng các nguyên tắc, phương pháp của khí tượng học và thủy văn học.
3. 早期预警系统和气候信息(称为水文气象),估计每年可挽救2.3万人的生命.
/Zǎoqí yùjǐng xìtǒng hé qìhòuxìnxī (chēng wéi shuǐwén qi xiàng), gūjì měinián kě wǎnjiù 2.3 Wànrénde shēngmìng/
Hệ thống cảnh báo sớm và thông tin khí hậu (gọi là khí tượng thủy văn), ước tính cứu sống 23.000 mạng người mỗi năm.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - khí tượng thủy văn trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn