| Yêu và sống
Kinh kịch trong tiếng Trung là gì
Kinh kịch trong tiếng Trung là 京剧 /Jīngjù/, là một loại ca kịch dân gian được lưu truyền của Trung Quốc. Là sự kết hợp giữa Huy kịch và Hán kịch. Kinh kịch được phát triển từ nghệ thuật cổ đại dân gian từ xưa như tuồng.
Một số từ vựng về kinh kịch trong tiếng Trung:
戏曲 /Xìqǔ/: Hí khúc
典型 /Diǎnxíng/: Điển hình
皮黄戏 /Píhuáng xì/: Bì hoàng hí
腔调 /Qiāngdiào/: Giọng điệu
西皮 /Xīpí/: Điệu tây bì
二黄 /Èr huáng/: Điệu nhị hoàng
表演艺术 /Biǎoyǎn yìshù/:Nghệ thuật biểu diễn
流行 /Liúxíng/: Lưu hành
节奏 /Jiézòu/: Tiết tấu
化妆 /Huàzhuāng/: Hóa trang
戏装 /Xìzhuāng/: Trang phục đóng kịch
人物 /Rénwù/: Nhân vật
装扮 /Zhuāngbàn/: Trang điểm
Một số ví dụ về kinh kịch trong tiếng Trung:
1. 今天是周末,我们学校有京剧表演。 你想去看看吗?
/Jīntiān shì zhōumò, wǒmen xuéxiào yǒu jīngjù biǎoyǎn. Nǐ xiǎng qù kàn kàn ma/.
Hôm nay là cuối tuần, trường chúng ta có buổi biểu diễn kinh kịch. Bạn có muốn đi xem không?
2. 我觉得京剧里的衣服很漂亮,我很喜欢。
/Wǒ juédé jīngjù lǐ de yīfú hěn piàoliang, wǒ hěn xǐhuān/.
Tôi cảm thấy trang phục trong kinh kịch rất đẹp, tôi rất thích.
3. 提起京剧,人们会立刻想到中国。
/Tíqǐ jīngjù, rénmen huì lìkè xiǎngdào zhōngguó/.
Khi nhắc đến kinh kịch, người ta sẽ nghĩ ngay đến Trung Quốc.
Bài viết được soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Kinh kịch trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn