Home » Lịch trong tiếng Hàn
Today: 2024-07-05 17:43:26

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Lịch trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 07/07/2022)
           
Lịch là một hệ thống để đặt tên cho các chu kỳ thời gian, thông thường là theo các ngày. Các tên gọi này được biết đến như là tên của ngày tháng cụ thể nào đó trong từng loại lịch.

Lịch 달력 (dalryok) là một hệ thống để đặt tên cho các chu kỳ thời gian, thông thường là theo các ngày. Các tên gọi này được biết đến như là tên của ngày tháng cụ thể nào đó trong từng loại lịch. Các ngày tháng cụ thể có thể dựa trên sự chuyển động thấy được của các thiên thể.

Một số từ vựng về lịch trong tiếng Hàn:

1.양력 (yangnyok): Dương lịch.

2.음력 (eumnyok): Âm lịch.

3.천체력 (choncheryok): Lịch thiên văn.Lịch trong tiếng Hàn

4.탕상달력 (takssangdalryok): Lịch để bàn.

5.공휴일 (gonghyuil): Ngày lễ.

6.달력 (dalryok): Lịch.

7.기념일 (ginyomil): Ngày kỷ niệm.

8.시간 (sigan): Thời gian.

9.세월 (sewol): Ngày tháng, thời gian, tháng năm.

10.날짜 (naljja): Ngày tháng.

11.일시 (ilssi): Ngày giờ.

Một số ví dụ về lịch trong tiếng Hàn:

1.오늘은 양력 6월 8일이다.

(oneureun yangnyok yuwol paririda).

Hôm nay ngày dương lịch là ngày 8 tháng 6 dương lịch.

2.나는 대학에 간 후 더 이상 달력을 보는 습관이 없다.

(naneun daehage gan hu do isang dalryogeul boneun seupkkwani optta).

Sau khi lên đại học tôi không còn có thói quen xem lịch nữa.

3.내일은 우리가 사권 기념일이다.

(naeireun uriga sagwin ginyomirida).

Ngày mai là ngày chúng ta hẹn hò.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - lịch trong tiếng Hàn.

Bạn có thể quan tâm