| Yêu và sống
Mạt chược trong tiếng Trung là gì
Mạt chược tiếng Trung là 麻将 /Májiàng/, là một bộ môn được chơi rộng rãi khắp Đông và Đông Nam Á và cũng trở nên phổ biến ở các nước phương Tây.
Một số từ vựng về mạt chược trong tiếng Trung:
麻将桌 /Májiàng zhuō/: Bàn mạt chược.
打麻将 /Dǎ májiàng/: Chơi mạt chược.
麻将 /Májiàng/: Mạt chược.
麻将中的一张牌 /Májiàng zhōng de yī zhāng pái/: Một quân bài trong mạt chược.
打麻将中的一圈 /Dǎ májiàng zhōng de yī quān/: Một vòng trong trò chơi mạt chược.
打麻将者 /Dǎ májiàng zhě/: Người chơi mạt chược.
一副骰子 /Yī fù shǎizi/: Một bộ súc sắc.
骰子上的点 /Shǎizi shàng de diǎn/: Các điểm chấm trên con súc sắc.
掷骰子 /Zhí shǎizi/: Thả súc sắc.
Một số ví dụ về mạt chược trong tiếng Trung:
1. 我的家人周末经常打麻将.
/Wǒ de jiārén zhōumò jīngcháng dǎ májiàng./
Gia đình tôi thường chơi mạt chược vào cuối tuần.
2. 在麻将中,麻雀符号是一副牌的第一张牌.
/Zài májiàng zhōng, máquè fúhào shì yī fù pái de dì yī zhāng pái./
Trong mạt chược, biểu tượng chim sẻ là quân bài đầu tiên của bộ bài.
3. 麻将是一种起源于中国晚清的游戏.
/Májiàng shì yī zhǒng qǐyuán yú zhōngguó wǎn qīng de yóuxì./
Mạt chược là một trò chơi có nguồn gốc từ cuối triều đại nhà Thanh ở Trung Quốc.
Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ giáo viên tiếng Trung OCA - Mạt chược trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn