| Yêu và sống
Máy tính tiếng Trung là gì
Máy tính trong tiếng Trung là 电脑 /diànnǎo/. Khi sử dụng máy tính, người dùng có thể thực hiện nhiều công việc khác nhau như: nhập tài liệu, truy cập trang web,…
Một số từ vựng về máy tính trong tiếng Trung:
程序员 /chéng xù yuán/: Lập trình viên.
鼠标 /shǔbiāo/: Con chuột.
光学鼠标 /guāng xué shǔbiāo/: Chuột quang.
键盘 /jiànpán/: Bàn phím.
配置 /pèizhì/: Cấu hình.
驱动器 /qūdòng qì/: Ổ đĩa.
手提电脑 /shǒutí diànnǎo/: Máy tính xách tay Laptop.
网路(络)游戏 /wǎng lù (luò) yóuxì/: Trò chơi trực tuyến.
Một số ví dụ về máy tính trong tiếng Trung:
1. 电脑上自带的有一个软键盘。
/Diànnǎo shàng zì dài de yǒu yīgè ruǎn jiànpán/.
Máy tínhđi kèm với một bàn phím mềm.
2. 电脑不断地死机有时还停电
/Diànnǎo bùduàn de sǐjī yǒushí hái tíngdiàn/.
Máy tính liên tục gặp sự cố và đôi khi mất điện.
3. 爸爸答应给我买一台笔记本电脑。
/Bàba dāyìng gěi wǒ mǎi yī tái bǐjìběn diànnǎo/.
Bố hứa sẽ mua cho tôi một chiếc máy tính xách tay.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA – Máy tính trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn