Home » Mua hàng online tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-06 00:35:51

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Mua hàng online tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 25/06/2022)
           
Mua hàng online tiếng Trung là 网购 /wǎnggòu/, là dạng thương mại điện tử cho phép khách hàng mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ người bán qua ứng dụng hoặc trang web.

Mua hàng online tiếng Trung là 网购 /wǎnggòu/, là dạng thương mại điện tử cho phép khách hàng mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ người bán qua ứng dụng hoặc trang web.

Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến mua hàng online:

下订 /xià dìng/: Đặt hàng.

查订单 /Chá dìngdān/: Kiểm tra đơn hàng.

追踪订单 /Zhuīzōng dìngdān/: Theo dõi đơn hàng.Mua hàng online tiếng Trung là gì

取消订单 /Qǔxiāo dìngdān/: Hủy đơn hàng.

网购 /wǎnggòu/: Mua hàng online.

卖家 /màijiā/: Cửa hàng, người bán.

购物车 /gòuwù chē/: Giỏ mua sắm.

产品介绍 /chǎnpǐn jièshào/: Chi tiết về sản phẩm.

新货到 /xīn huò dào/: Hàng mới về.

运费 /yùnfèi/: Phí vận chuyển.

预售 /yù shòu/: Bán trước.

立即购买 /lìjí gòumǎi/: Mua ngay.

小计 /Xiǎo jì/: Tạm tính.

总价 /zǒng jià/: Tổng cộng.

结账 /jiézhàng/: Thanh toán.

付款方式 /Fùkuǎn fāngshì/: Phương thức thanh toán.

货到付款 /Huò dào fùkuǎn/: Thanh toán khi nhận hàng.

行动支付 /Xíngdòng zhīfù/: Thanh toán di động.

信用卡 /Xìnyòngkǎ/: Thẻ tín dụng.

Một số ví dụ tiếng Trung về mua hàng online:

1. 如何满足网购消费者们挑剔的胃口?

/rúhé mǎnzú wǎnggòu xiāofèi zhěmen tiāotì de wèikǒu?/.

Làm như thế nào để thỏa mãn sự khó tính, kén chọn của người mua hàng online?

2. 王军很喜欢买新衣服,他常常上网购买,因为网购很方便.

/Wáng Jūn hěn xǐhuān mǎi xīn yīfú, tā chángcháng shàngwǎnggòumǎi, yīnwèi wǎng gòu hěn fāngbiàn/.

Vương Quân rất thích mua quần áo mới. Anh ấy thường lên mạng mua, bởi vì mua hàng online rất thuận tiện.

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA – mua hàng online tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm