| Yêu và sống
Múa lân trong tiếng Trung là gì
Múa lân trong tiếng Trung là 狮子舞 /shīziwǔ/, là một môn nghệ thuật đường phố, thường được biểu diễn trong dịp tết, trung thu hoặc ngày khai trương.
Một số từ vựng liên quan đến múa lân trong tiếng Trung:
狮子 /shīzi/: Sư tử
龙舞 /lóng wǔ/: Múa rồng
芭蕾舞 /bālěiwǔ/: Múa ba lê
狮子舞 /shīziwǔ/: Múa lân
跳舞 /tiàowǔ/: Nhảy múa
舞蹈 /wǔdǎo/: Vũ đạo
古典舞 /gǔdiǎn wǔ/: Múa cổ điển
现代舞 /xiàndài wǔ/: Múa hiện đại
文狮 /wénshī/: Văn sư
武狮 /wǔshī/: Võ sư
Một số ví dụ về múa lân trong tiếng Trung:
1. 狮子舞要求很难的技术。
/Shīziwǔ yāoqiú hěn nán de jìshù/.
Múa lân sử dụng nhiều kĩ thuật rất khó.
2. 过年,中秋节经常有狮子舞。
/Guònián, zhōngqiū jié jīngcháng yǒu shīziwǔ/.
Dịp năm mới, tết trung thu thường có múa lân.
3. 他从小就很喜欢看狮子舞。
/Tā cóngxiǎo jiù hěn xǐhuān kàn shīziwǔ/.
Anh ấy thích xem múa lân từ nhỏ.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Múa lân trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn