| Yêu và sống
Ngân hàng tiếng Pháp là gì
Ngân hàng tiếng Pháp là la Banque, là một tổ chức tài chính và trung gian tài chính chấp nhận tiền gửi và định kênh những tiền gửi đó vào các hoạt động cho vay trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua các thị trường vốn. Ngân hàng là kết nối giữa khách hàng có thâm hụt vốn và khách hàng có thặng dư vốn.
Một số từ vựng về ngân hàng bằng tiếng Pháp:
Une institution financière: Tổ chức tài chính.
Le système financier: Hệ thống tài chính.
Des services bancaires: Dịch vụ ngân hàng.
Le dépôt: Tiền gửi.
Le crédit: Tín dụng.
Le secteur bancaire: Hệ thống ngân hàng.
Le paiement: Thanh toán.
Des opérations: Hoạt động.
La banque Industrial & Commercial Bank: Ngân hàng công thương.
L'établissement de crédit: Tổ chức tín dụng.
Code monétaire: Mã tiền tệ.
Một số mẫu câu tiếng Pháp về ngân hàng:
1. Une banque est une institution financière qui fournit des services bancaires, soit notamment de dépôt, de crédit et paiement.
Ngân hàng là một tổ chức tài chính cung cấp các dịch vụ ngân hàng, bao gồm tiền gửi, tín dụng và thanh toán.
2. Le terme de banque peut désigner de façon générale le secteur bancaire.
Thuật ngữ ngân hàng có thể dùng để chỉ lĩnh vực ngân hàng.
3. Les banques jouent un rôle essentiel dans la stabilité et le fonctionnement du système financier.
Các ngân hàng đóng một vai trò thiết yếu trong sự ổn định và hoạt động của hệ thống tài chính.
4. Selon des sources européennes, Christine Lagarde a déclaré aux chefs d'États et de gouvernements de l'UE, réunis en sommet à Bruxelles, que le conflit affectait de manière tangible l'économie de la zone euro.
Theo các nguồn tin châu Âu, Christine Lagarde đã nói với các nguyên thủ EU và chính phủ trong cuộc họp tại Brussels rằng cuộc xung đột có ảnh hưởng hữu hình đến nền kinh tế của khu vực đồng euro.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ trung tâm SGV – ngân hàng tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn