| Yêu và sống
Ngày phụ nữ Việt Nam trong tiếng Trung là gì
Ngày phụ nữ Việt Nam tiếng Trung là 越南妇女节 /Yuènán fùnǚ jié/, là tổ chức do Đảng Cộng sản Việt Nam phê duyệt thành lập, về sau đổi tên thành Hội Phụ nữ Việt Nam.
Một số từ vựng về ngày phụ nữ Việt Nam trong tiếng Trung:
送花 /Sòng huā/: Tặng hoa.
送礼物 /Sòng lǐwù/: Tặng quà.
越南妇女节 /Yuènán fùnǚ jié/: Ngày phụ nữ Việt Nam.
荣誉 /Róngyù/: Tôn vinh.
联欢晚会 /Liánhuān wǎnhuì/: Liên hoan văn nghệ.
聚餐 /Jùcān/: Tụ tập ăn uống.
泰迪熊 /Tài dí xióng/: Gấu bông.
纪念品 /Jìniànpǐn/: Đồ lưu niệm.
戒指 /Jièzhǐ/: Nhẫn.
香水 /Xiāngshuǐ/: Nước hoa.
口红 /Kǒuhóng/: Son môi.
Một số ví dụ về ngày phụ nữ Việt Nam trong tiếng Trung:
1. 祝你越南妇女节快乐!
/Zhù nǐ yuènán fùnǚ jié kuài lè!/
Chúc bạn ngày phụ nữ Việt Nam vui vẻ!
2. 每年10月20日是越南妇女节.
/Měinián 10 yuè 20 rì shì yuènán fùnǚ jié./
Ngày 20 tháng 10 hằng năm là ngày phụ nữ Việt Nam.
3. 越南妇女节是纪念性别平等的日子.
/Yuènán fùnǚ jié shì jìniàn xìngbié píngděng de rìzi./
Ngày Phụ nữ Việt Nam là ngày kỷ niệm bình đẳng giới.
Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ giáo viên tiếng Trung OCA - Ngày phụ nữ Việt Nam trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn