| Yêu và sống
Ngoại hình tiếng Nhật là gì
Ngoại hình tiếng Nhật là 外見 (gaiken). Chúng ta thường nói rằng “đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài”.
Nhưng ấn tượng lần đầu gặp gỡ thì ai cũng sẽ nhớ mãi, đặc biệt là trong các buổi phỏng vấn công việc, gặp đối tác. Cho nên diện mạo sẽ là yếu tố quyết định cảm xúc, ấn tượng của người khác về bạn.
Một số từ vựng về ngoại hình trong tiếng Nhật:
きれい (kirei): Xinh, đẹp.
かわいい (kawaii): Đáng yêu.
ハンサム (hansamu): Đẹp trai.
醜い (minikui): Xấu.
表情 (hyoujou): Biểu cảm, nét mặt.
目つき (metsuki): Ánh mắt.
卵型 (tamagogata): Mặt trái xoan.
丸型 (marugata): Mặt tròn.
四角形 (shikakukei): Mặt chữ điền.
外見 (gaiken): Ngoại hình.
印象 (inshou): Ấn tượng.
髪型 (kamigata): Kiểu tóc.
前髪 (maegami): Tóc mái.
パーマの髪型 ( paama no kamigata): Tóc uốn.
肩まで髪型 (kata made kamigata): Tóc ngang vai.
ハゲ (hage): Hói.
身だしなみ (midashinami): Diện mạo.
太る (futoru): Mập.
瘦せる (yaseru): Ốm, gầy.
スマート (sumaato): Mảnh mai.
身長 (shinchou): Chiều cao.
背が高い (se ga takai): Cao.
背が低い (se ga hikui): Thấp.
Một số ví dụ về ngoại hình trong tiếng Nhật:
1. この髪型は丸型の顔に似合います。
(Kono kamigata wa marugata no kao ni niaimasu)
Kiểu tóc này sẽ hợp với khuôn mặt tròn.
2. 彼女の外見は背が高くてスマートだね。モデルのようだ。
(Kanojo no gaiken wa se ga takaku te sumaato dane. Moderu no youda.)
Ngoại hình của cô ấy thì cao và mảnh mai quá nhỉ. Hình như cô ấy là người mẫu.
3. 人を外見で判断してはいけない と言われますが、初対面でよく印象で判断するのよ。
(Hito wo gaiken de handan shitewaikenai to iwaremasuga, shotaimen de yoku inshou de handan surunoyo)
Người ta nói “ đừng đánh giá người khác qua ngoại hình”, nhưng trong lần gặp mặt lần đầu họ thường đánh giá qua ấn tượng đầu tiên.
Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ OCA - ngoại hình tiếng Nhật là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn