| Yêu và sống
Người lính tiếng Trung là gì
Người lính tiếng Trung là 军人 /Jūn rén/, là lực lượng vũ trang quốc gia, hoặc một đơn vị quân đội. Hầu hết những người lính đều có khả năng chiến đấu.
Một số từ liên quân đến người lính trong tiếng Trung:
总司令 /zǒng sīlìng/: Tổng tư lệnh
军队 /Jūnduì/: Quân đội
军装 /Jūnzhuāng/: Quân phục
枪 /Qiāng/: Súng
炸弹人 /Zhàdàn rén/: Người đánh bom
退伍 /Tuìwǔ/: Giải ngũ
对讲机 /Duìjiǎngjī/: Bộ đàm
军人 /Jūn rén/: Người lính
手铐 /Shǒukào/: Còng tay
命令 /Mìnglìng/: Mệnh lệnh
Một số ví dụ liên quan đến người lính trong tiếng Trung:
1. 服从命令是军人的天职。
/Fúcóng mìnglìng shì jūnrén de tiānzhí/.
Phục tùng mệnh lệnh là trách nhiệm thiêng liêng của người lính.
2. 我的爷爷曾经是一名军人。
/Wǒ de yéyé céngjīng shì yī míng jūnrén/.
Ông nội tôi là một người lính.
3. 作为一名军人,爸爸常年工作在祖国的边疆。
/Zuòwéi yī míng jūnrén, bàba chángnián gōngzuò zài zǔguó de biānjiāng/.
Cha tôi là người lính, quanh năm công tác ở biên giới quê hương.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Người lính trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn