Home » Nhạc cụ truyền thống Nhật Bản
Today: 2024-07-03 13:56:12

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Nhạc cụ truyền thống Nhật Bản

(Ngày đăng: 27/04/2023)
           
Nhạc cụ truyền thống Nhật Bản vốn là các nhạc cụ dân tộc truyền thống có từ lâu đời, gắn bó và được giữ gìn, truyền lại qua nhiều thế hệ.

Nhạc cụ truyền thống Nhật Bản tiếng Nhật là 日本の伝統楽器 (phiên âm là nihon no dentogakki). Mỗi quốc gia đều có nền âm nhạc và nhạc cụ mang bản sắc riêng. Đặc biệt là âm nhạc truyền thống bởi đó là tiếng nói, là hy vọng và ước mơ của người dân qua hàng trăm năm lịch sử. 

Một số từ vựng tiếng Nhật về nhạc cụ truyền thống Nhật Bản:

1. 琴 (koto): Đàn dây Koto. 

2. 大正琴 (taishogoto): Đàn Taishogoto.

3. 和太鼓 (wadaiko): Trống Wadaiko hay còn gọi là 太鼓 (taiko).

4. 小鼓 (kotsuzumi): Trống Kotsuzumi.

5. 三味線 (shamisen): Đàn Shamisen, là loại đàn 3 dây.

6. 能管 (nokan): Sáo Nohkan.

7. 尺八 (shakuhachi): Sáo trúc Shakuhachi.

8. 琵琶 (biwa): Đàn tỳ bà.

9. ムックリ (mukkuri): Nhạc cụ cầm tay Mukkuri. Một loại nhạc cụ có hình dáng khá “kỳ dị” của người  アイヌ (Ainu) - người bản địa sống ở 北海道 (Hokkaido) thuộc vùng cực bắc của Nhật Bản.

10. 笙 (sho): Nhạc cụ Sho, loại nhạc cụ này có cấu tạo gồm 17 ống tre được gắn lại với nhau, trong đó 15 ống được cố định bằng một cây sậy kim loại.

11. 神楽鈴 (kagura suzu): Chuông Kagura-suzu. Cấu tạo của chuông khá nhỏ gọn, vừa với bàn tay, các bộ phận bao gồm phần cán và khoảng 3-4 các tầng chuông nhỏ được ghép với nhau. Được sử dụng tại các nghi lễ Thần Đạo.

12. 三線 (sanshin): Đàn Sanshin, loại đàn này khá giống với đàn tỳ bà, chỉ khác là phần thân của nó có hình tròn và được bọc một lớp da rắn bên ngoài. 

Một số mẫu câu tiếng Nhật về nhạc cụ truyền thống Nhật Bản:

1. 日本の伝統楽器は好きですか。

(nihon no dentogakki wa suki desu ka).

Bạn có thích nhạc cụ truyền thống Nhật Bản không?

2. 三味線の弾き方を知っている。

(shamisen no hikikata wo shitte iru).

Tôi biết cách chơi đàn shamisen.

Nội dung được biên soạn bởi  giáo viên tiếng Nhật Oca - Nhạc cụ truyền thống Nhật Bản.

Bạn có thể quan tâm