| Yêu và sống
Sinh hoạt hàng ngày tiếng Hàn là gì
Sinh hoạt hàng ngày trong tiếng Hàn là 일상생활 (il-sang-saeng-hwal) là những hoạt động chăm sóc bản thân như ăn uống, tắm rửa, mặc quần áo, vệ sinh cá nhân,..hàng ngày của con người.
Một số từ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt hàng ngày:
소리치다 (so-ri-chi-ta): Gọi.
기다리다 (ki-ta-ri-ta): Đợi.
찾다 (chat-ta): Tìm.
기대다 (ki-tae-ta): Dựa vào.
잡다 (jap-ta): Nắm lấy.
옮기다 (ol-ki-ta): Chuyển.
떨어지다 (teol-eo-ji-ta): Rơi.
내려놓다 (nae-ryeo-no-ta): Bỏ xuống.
대다 (tae-ta): Sờ.
열다 (yeol-ta): Mở ra.
닫다 (tat-ta): Đóng.
붓다 (but-ta): Đổ.
채우다 (chae-u-ta): Lấp đầy.
흔들다 (heun-teul-ta): Dao động.
비우다 (bi-u-ta): Bỏ trống.
던지다 (teon-ji-ta): Ném.
잡다 (jap-ta): Bắt, nắm lấy.
밀다 (mil-ta): Đẩy.
먹다 (meok-ta): Ăn.
깨뜨리다 (kae-teu-ri-ta): Đánh vỡ.
따르다 (ta-reu-ta): Đi theo.
당기다 (tang-ki-ta): Kéo.
도망가다 (mo-mang-ka-ta): Bỏ chạy.
미끄럽다 (mi-keu-reop-ta): Trượt.
숨기다 (sum-ki-ta): Giấu.
오다 (o-ta): Đến.
일하다 (il-ha-ta): Làm việc.
만나다 (man-na-ta): Gặp.
가다 (ka-ta): Đi.
모르다 (mo-reu-ta): Không biết.
말하다 (mal-ha-ta): Nói.
사랑하다 (sa-rang-ha-ta): Yêu.
듣다 (teut-ta): Nghe.
울다 (ul-ta): Khóc.
읽다 (il-ta): Đọc.
사다 (sa-ta): Mua.
쓰다 (sseu-ta): Viết.
팔다 (pal-ta): Bán.
이해하다 (i-hae-ha-ta): Hiểu.
웃다 (ut-ta): Cười.
좋아하다 (jo-a-ha-ta): Thích.
주다 (ju-ta): Cho.
가르치다 (ka-reu-chi-ta): Dạy học.
공부하다 (kong-bu-ha-ta): Học.
쉬다 (suy-ta): Nghỉ ngơi.
세탁하다 (se-tak-ha-ta): Giặt giũ.
집을 닦다 (jip-eul-tak-ta): Lau nhà.
청소하다 (cheong-so-ha-ta): Dọn dẹp.
세수하다 (se-su-ha-ta): Rửa tay/ mặt.
산책하다 (san-chaek-ha-ta): Đi dạo.
쇼핑하다 (syo-ping-ha-ta): Đi mua sắm.
전화하다 (jeon-hwa-ha-ta): Gọi điện.
보다 (bo-ta): Xem (TV).
신문을 읽습니다 (sin-mun-eul-il-seum-ni-ta): Đọc báo.
운전하다 (un-jeon-ha-ta): Lái xe.
찍다 (chit-ta): Chụp ảnh.
생각하다 (saeng-kak-ha-ta): Suy nghĩ.
닫다 (tat-ta): Đóng cửa.
앉다 (an-ta): Ngồi.
벗다 (beot-ta): Cởi đồ.
입다 (ip-ta): Mặc đồ.
옷을 갈아입다 (ot-seul-kal-a-ip-ta): Thay đồ.
부르다 (bu-reu-ta): Hát, kêu, gọi.
노래하다 (no-rae-ha-ta): Hát.
알다 (al-ta): Biết.
요리하다 (yo-ri-ha-ta): Nấu (Cơm).
샤워하다 (sya-weo-ha-ta): Tắm.
그리다 (keu-ri-ta): Vẽ.
놀다 (nol-ta): Chơi.
이야기하다 (i-ya-ki-ha-ta): Nói chuyện.
대답하다 (tae-tap-ha-ta): Trả lời.
아프다 (a-peu-ta): Đau.
운동하다 (un-tong-ha-ta): Tập thể dục.
그립다, 보고싶다 (keu-rip-ta), (bo-ko-sip-ta): Nhớ.
서다 (seo-ta): Đứng.
식사하다 (sik-sa-ha-ta): Ăn.
담배를 피우다 (tam-bae-reul-pi-u-ta): Hút thuốc lá.
때리다 (tae-ri-ta): Đánh, đập.
죽다 (juk-ta): Chết.
살다 (sal-ta): Sống.
죽이다 (juk-i-ta): Giết chết.
취하다 (chwi-ha-ta): Say.
욕하다 (yok-ha-ta): Chửi mắng.
하다 (ha-ta): Làm.
씻다 (ssit-ta): Rửa.
빨다 (pal-ta): Giặt.
청소하다 (cheong-so-ha-ta): Dọn vệ sinh.
마시다 (ma-si-ta): Uống.
초청하다 (cho-cheong-ha-ta): Mời.
드리다 (teu-ri-ta): Biếu, tặng.
팔다 (pal-ta): Bán.
놓다 (no-ta): Đặt, để.
머무르다 (meo-mu-reu-ta): Trú, ngụ, ở.
바꾸다 (ba-ku-ta): Đổi, thay, chuyển.
날다 (nal-ta): Bay.
훔치다 (hum-chi-ta): Ăn cắp.
속이다 (sok-i-ta): Lừa gạt.
내려가다 (nae-ryeo-ka-ta): Xuống.
올라가다 (o-la-ka-ta): Đi lên.
Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - sinh hoạt hàng ngày tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn