| Yêu và sống
Nhảy lò cò trong tiếng Hàn là gì
Nhảy lò cò trong tiếng Hàn 땅따먹기 /ttangttameoggi/, là trò chơi dân gian không chỉ giúp giải tỏa căng thẳng mà còn giúp vận động để có một sức khỏe dẻo dai hơn.
Một số từ vựng về nhảy lò cò trong tiếng Hàn:
모래판 /molaepan/: ván cát.
놀이방식 /nolibangsig/: cách chơi.
시시비비 /sisibibi/: tranh cãi đúng sai.
가위바위보 /gawibawibo/: oẳn tù tì.
사방치기 /sabangchigi/: cò cò.
확보하다 /hwagbohada/: bảo đảm.
돌 /dol/: đá.
재미있다 /jaemiissda/: thú vị.
바닷가 /badasga/: biển.
큐브닷 /kyubeudas/: khối Rubik.
Một số ví dụ về nhảy lò cò trong tiếng Hàn:
1. 가위바위보로 게임을 시작하세요.
/gawibawibolo geimeul sijaghaseyo/.
Bắt đầu trò chơi bằng cách oẳn tù tì.
2. 땅따먹기 놀이를 하는 방법은 매우 간단합니다.
/ttangttameoggi nolileul haneun bangbeob-eun maeu gandanhabnida/.
Cách chơi nhảy lò cò vô cùng đơn giản.
3. 나는 일요일에 친구들과 땅따먹기 놀이를 해요.
/naneun ilyoile chingudeulgwa ttangttameoggi nolileul haeyo/.
Tôi chơi nhảy lò cò với bạn bè vào mỗi chủ nhật.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Nhảy lò cò trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn