| Yêu và sống
Nước khoáng trong tiếng Trung là gì
Nước khoáng trong tiếng Trung là 矿泉水 /kuàngquán shuǐ/, là một trong nhiều loại nước phục vụ cho nhu cầu nước của cơ thể cùng với các loại nước khác như nước tinh khiết, nước suối.
Một số từ vựng liên quan đến nước khoáng trong tiếng Trung:
海水 /hǎishuǐ/: Nước biển
河水 /héshuǐ/: Nước sông
山水 /shānshuǐ/: Nước suối
冷水 /lěngshuǐ/: Nước lạnh
矿泉水 /kuàngquán shuǐ/: Nước khoáng
热水 /rè shuǐ/: Nước ấm
冰水 /bīng shuǐ/: Nước đá
墨水 /mòshuǐ/: Mực
汽水 /qìshuǐ/: Nước có ga
水彩 /shuǐcǎi/: Màu nước
Một số ví dụ về nước khoáng trong tiếng Trung:
1. 这种矿泉水价格很贵。
/Zhè zhǒng kuàngquán shuǐ jiàgé hěn guì/.
Loại nước khoáng này giá rất cao.
2. 他不喜欢喝茶,只喜欢喝矿泉水。
/Tā bù xǐhuān hē chá, zhǐ xǐhuān hē kuàngquán shuǐ/.
Anh ấy không thích uống trà, chỉ thích uống nước khoáng.
3. 一瓶矿泉水多少钱?
/Yī píng kuàngquán shuǐ duōshǎo qián?/
Bình nước khoáng này bao nhiêu tiền?
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Nước khoáng trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn