Home » Phim hoạt hình tiếng Trung là gì
Today: 2024-11-21 18:15:22

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Phim hoạt hình tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 03/06/2022)
           
Phim hoạt hình tiếng Trung là 动画片 /Dònghuà piàn/. Là một hình thức sử dụng ảo ảnh quang học về sự chuyển động do nhiều hình ảnh tĩnh được chiếu tiếp diễn liên tục.

Phim hoạt hình tiếng Trung là 动画片 /Dònghuà piàn/. Hay phim hoạt họa là một hình thức sử dụng ảo ảnh quang học về sự chuyển động do nhiều hình ảnh tĩnh được chiếu tiếp diễn liên tục.

Người ta có thể dùng máy tính, hay bằng cách chụp từng hình ảnh đã vẽ, đã được tô màu, hoặc bằng cách chụp những cử động rất nhỏ của các mô hình để tạo nên những hình ảnh này.

Những hình ảnh sau đó được chụp bằng một máy quay phim hoạt họa chuyên ngành. Khi tất cả các hình ảnh được ghép vào với nhau, tạo nên một đoạn phim và được chiếu lên màn ảnh.

Phim hoạt hình tiếng Trung là gìMột số phim hoạt hình tiếng Trung:

七龙珠 /qīlóngzhū/: 7 viên ngọc rồng.

阿狸信燕  /Ā lí xìn yàn/: Ali và Tín Yến.

巨神战击队 /Jùshén zhàn jí duì/: Anh em siêu nhân.

完全间谍 /wánquán jiān dié/: Ba nữ thám tử.

动画片 /Dònghuà piàn/: Phim hoạt hình.

果宝特工 /Guǒ bǎo tègōng/: Biệt đội trái cây.

大头儿子和小头爸爸 /dàtóu er zi hé xiǎo tóu bàba/: Bố đầu to con đầu nhỏ.

九华小和尚 /Jiǔ huá xiǎo héshàng/: Cửu Hoa Tiểu Hòa Thượng.

喜羊羊和灰 狼 /xǐyángyáng hé huītàiláng/: Cừu vui vẻ và sói xám.

袋鼠篮球队 /dàishǔ lánqiú duì/: Đội bóng rổ Kangguru.

多 啦 A 梦 /duō la A mèng/: Doraemon.

葫芦兄弟 /húlu xiōngdì/: Anh em hồ lô.

海贼王 /hǎizéi wáng/: Đảo Hải Tặc.

三毛流浪记 /sān máo liúlàng jì/:  Kí sự lưu lạc của Tam Mao.

櫻桃小丸子 /yīngtáo xiǎo wánzi/: Maruko.

蓝 猫 淘 气 /lán māo táoqì/: Mèo lam tinh nghịch.

美猴王 /měi hóu wáng/: Mĩ Hầu Vương.

哪吒传奇 /nǎ zhā chuánqí/: Na Tra truyền kì.

新男孩铅笔 /Xīn nánhái qiānbǐ/: Shin cậu bé bút chì.

超级飞侠 /chāojí fēi xiá/: Siêu đội bay.

宠物小精灵 /Chǒngwù xiǎo jīnglíng/: Pokemon.

名侦探柯南 /míng zhēntàn kēnán/: Thám tử lừng danh conan.

水手月亮 /shuǐshǒu yuèliàng/: Thủy thủ mặt trăng.

猫和老鼠 /māo hé lǎoshǔ/: Tom và Jerry.

中华传统文化故事 /zhōnghuá chuántǒng wénhuà gùshi/: Truyện kể truyền thống văn hóa Trung Hoa.

哪吒之魔童降世 / Nǎ zhā zhī mó tóng jiàng shì/: Na Tra Ma Đồng Giáng Thế.

姜子牙 /Jiāngziyá/: Khương Tử Nha.

西游记之大圣归来 /Xīyóu jì zhī dà shèng guīlái /: Đại Thánh trở về.

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Phim hoạt hình tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm