| Yêu và sống
Phim tình cảm trong tiếng Hàn là gì
Phim tình cảm trong tiếng Hàn 멜로드라마 /melrodura/, là những bộ phim đề cập đến câu chuyện của 2 nhân vật. Phim tình cảm có rất nhiều loại và đi theo xu hướng của mỗi giai đoạn mà khác nhau.
Một số từ vựng về phim tình cảm trong tiếng Hàn:
감정 /kamjong/: Tình cảm
행복하다 /hengpokhada/: Hạnh phúc
상하다 /kipuni sanghada/: Bị tổn thương
학교 멜로드라마 /hakyo melrodura/: Phim tình cảm học đường
그립다 /kuripda/: Nhớ
간절하다 /kanjolhada/: Nồng nhiệt, chân thành
기대하다 /kidehada/: Chờ đợi
직장 멜로드라마 /jikchang melrodurama/: Phim tình cảm công sở
다정하다 /dajonghada/: Đa cảm, giàu tình cảm
겸연쩍다 /kyontshokda/: Ngượng ngùng
Một số ví dụ về phim tình cảm trong tiếng Hàn:
1/ 그녀는 남자를 만나기가 겸연쩍어요.
/kunyonun namjarul mannakika kyomyontshokoyo/.
Cô gái ngượng ngùng khi gặp chàng trai.
2/ 이 멜로드라마가 굉장히 유명해요.
/i melroduraka koenghi yumyonghaeyo/.
Bộ phim tình cảm này rất nổi tiếng.
3/ 그녀는 배신당했을 때 상처를 상했어요.
/kunyonun paesindanghaess ttae sangchrul sanghaessoyo/.
Cô ấy bị tổn thương khi bị phản bội.
Bài viết được soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Phim tình cảm trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn