| Yêu và sống
Sa mạc trong tiếng Trung là gì
Sa mạc trong tiếng Trung là 沙漠 /shāmò/, là một nơi có điều kiện khí hậu khắc nghiệt, lượng mưa rất ít nên có rất ít loài động vật có thể tồn tại ở đây.
Một số từ vựng liên quan đến sa mạc trong tiếng Trung:
荒漠 /huāngmò/: Hoang mạc
沙滩 /shātān/: Bãi cát
沙漠化 /shāmòhuà/: Sa mạc hóa
撒哈拉沙漠 /sǎhālā shāmò/: Sa mạc Sahara
腾格里沙漠 /téng gé lǐ shāmò/: Sa mạc Tengger
沙漠 /shāmò/: Sa mạc
白色沙漠 /báisè shāmò/: Sa mạc trắng
红色沙漠 /hóngsè shāmò/: Sa mạc đỏ
盐沙漠 /yán shāmò/: Sa mạc muối
骆驼 /luòtuó/: Lạc đà
Một số ví dụ về sa mạc trong tiếng Trung:
1. 撒哈拉沙漠是世界上最大的沙漠。
/Sǎhālā shāmò shì shìjiè shàng zuìdà de shāmò/.
Sa mạc Sahara là sa mạc lớn nhất trên thế giới.
2. 沙漠中存在着很多种动物。
/Shāmò zhōng cúnzàizhe hěnduō zhǒng dòngwù/.
Trong sa mạc có rất nhiều động vật sinh sống.
3. 响尾蛇是沙漠的特征动物。
/Xiǎngwěishé shì shāmò de tèzhēng dòngwù/.
Rắn đuôi chuông là động vật đặc trưng ở sa mạc.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Sa mạc trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn