| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về cuộc họp
Cuộc họp tiếng Hànlà 회의 (hwei), là cuộc gặp mặt của một nhóm người thuộc công ty, cơ quan, tổ chức,... Nhằm thảo luận, bàn bàn, giát quyết một vấn đề nào đó mà cần sự nhất trí chung của nhiều người.
Khi làm việc tại một công ty, cơ quan, tổ chức, thì các cuộc họp luôn diễn ra thường xuyên theo tuần, tháng, quý,..
Đối với các sinh viên, nhân viên đang làm việc tại các công ty Hàn Quốc thì việc hiểu biết nhiều từ vựng về cuộc họp giúp chúng ta để dàng ghi điểm hơn trong mắt cấp trên và đồng nghiệp.
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến cuộc họp:
비밀회의하다 (bimilhweihada): Họp kín
집합하다 (jipapada): Họp mặt
조사 (josa): Điều tra
실적 (siljjok): Thành tích
찬성 (chansong): Tán thành
회의하다 (hweihada): Họp hành, hội nghị
의견 (uigyon): Ý kiến
분석 (bunsok): Phân tích
동의 (dongi): Đồng ý
반대 (bandae): Phản đối
제안 (jean): Đề nghị
Một vài mẫu câu tiếng Hàn liên quan đến cuộc họp:
시간을 잘 지킨다: giữ đúng hẹn
주제에 집중한다: Tập trung vào chủ đề
주제에 대해서 잘 알고 있다: Biết rõ về chủ đề
말투에 신경을 쓴다: Quan tâm đến ngữ điệu nói chuyện
다른 사람의 말을 잘 듣는다: Lắng nghe người khác nói
자료를 잘 준비한다: Chuẩn bị kỹ tài liệu
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng về cuộc họp.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn