Home » Từ vựng tiếng Trung về bộ xương
Today: 2024-11-24 12:29:52

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về bộ xương

(Ngày đăng: 21/06/2022)
           
Bộ xương là phần cứng của cơ thể tạo thành bộ khung, giúp tạo hình dạng cơ thể, làm chỗ bán của cơ, quyết định một số hoạt động như di chuyển, sản xuất tế bào máu, bảo vệ các cơ quan.

Bộ xương trong tiếng Trung là 骨架 (gǔjià). Là hệ thống trung tâm của cơ thể, bao gồm các xương, mô liên kết, sụn, gân và dây chằng. Hệ thống xương là một mạng lưới gồm nhiều bộ phận khác nhau, phối hợp với nhau để di chuyển.

1. 胸椎 (xiōngzhuī): Đốt sống ngực.

2. 桡骨(ráogǔ): Xương quay.

3. 骨盆 (gǔpén): Xương hông. 

4. 尺骨 (chígǔ): Xương trụ. Từ vựng tiếng Trung về bộ xương

5. 肋骨 (lèigǔ): Xương sườn.

6. 头骨 (tóugǔ): Hộp sọ.

7. 胸骨 (xiōnggǔ): Xương ức.

8. 腓骨 (féigǔ): Xương mác.

9. 颚骨 (è gǔ): Xương hàm.

10. 掌骨 (zhǎnggǔ): Xương bàn tay.

11. 护膝 (hùxī): Xương bánh chè.

12. 股骨 (gǔgǔ): Xương đùi.

13. 颈椎 (jǐngzhuī): Đốt sống cổ.

14. 锁骨(suǒgǔ): Xương quai xanh.

15. 脊柱 (jízhù): Xương sống.

16. 肱骨 (gōnggǔ): Xương cánh tay.

17. 尾椎骨 (wěi chuígǔ): Xương cụt.

18. 腰椎 (yāozhuī): Đốt xương sống ngang lưng.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về bộ xương.

Bạn có thể quan tâm