Home » Ví tiền tiếng Trung là gì
Today: 2024-11-21 16:31:53

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Ví tiền tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 04/08/2022)
           
Ví tiền tiếng Trung là 钱包 /qiánbāo/ là một đồ vật đựng nhỏ, phẳng, có thể được sử dụng để đựng các vật dụng cá nhân có kích thước nhỏ như tiền, thẻ tín dụng, các giấy tờ tùy thân.

Ví tiền tiếng Trung là 钱包 /qiánbāo/ là một đồ vật đựng nhỏ, phẳng, có thể được sử dụng để đựng các vật dụng cá nhân có kích thước nhỏ như tiền, thẻ tín dụng, các giấy tờ tùy thân.

Các từ vựng tiếng Trung về ví tiền:

身份证 /shēnfèn zhèng/: Thẻ căn cước.

信用卡 /xìnyòngkǎ/: Thẻ tín dụng.

钱包 /qiánbāo/: Ví tiền.Ví tiền tiếng Trung là gì

手提包 /shǒutíbāo/: Túi xách.

护照  /hùzhào/: Hộ chiếu.

现金 /xiànjīn/: Tiền mặt.

钱 / Qián/: Tiền.

零钱 / língqián/: Tiền lẻ.

红包 / hóngbāo/: Tiền lì xì.

工资 /gōngzī/: Tiền lương.

Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về ví tiền:

1/ 钱要花在刀口上.

/Qián yào huā zài dāokǒu shàng/.

Tiền phải được dùng vào nơi hiệu quả nhất.

2/ 钱包被人偷去了.

/Qiánbāo bèi rén tōu qùle/.

Ví tiền của tôi bị trộm mất rồi.

3/ 即使是包吃包住工资也不能低于高低工资标准.

/Jíshǐ shì bāo chī bāo zhù gōngzī yě bùnéng dī yú gāodī gōngzī biāozhǔn/.

Kể cả bao ăn bao ở thì lương cũng không thể thấp hơn lương tối thiểu.

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - ví tiền tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm