| Yêu và sống
Skincare tiếng Trung là gì
Skincare tiếng Trung là 皮肤护理 /pífū hùlǐ/. Nhiều người nhầm lẫn skincare với make-up (trang điểm), tuy nhiên chúng là hai hoạt động hoàn toàn khác nhau.
Skincare là hoạt động chăm sóc da thường được tiến hành theo các bước và các quy trình cụ thể nhằm giúp da khoẻ mạnh, không bị mụn, không bị tàn nhang, làm nhỏ lỗ chân lông...
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến skincare:
1. 保濕 /bǎo shī/: Giữ ẩm.
2. 美白 /měi bái/: Dưỡng trắng.
3. 面膜 /miàn mó/: Mặt nạ.
4. 撕去性面膜 /sī qù xìng miàn mó/: Mặt nạ lột.
5. 保濕噴霧 /bǎo shī pēn wù/: Xịt khoáng dưỡng ẩm.
6. 眼膜 /yǎn mó/: Mặt nạ mắt.
7. 卸妝水 /xiè zhuāng shuǐ/: Dầu tẩy trang.
8. 精华液 /jīng huá yè/: Essence (một loại tinh chất dưỡng da dùng trong skincare).
9. 涂口红 /tú kǒu hóng/: Tô son.
10. 化装棉 /huàzhuāng mián/: Bông tẩy trang.
11. 花露水 /huālùshuǐ/: Nước hoa hồng.
12. 眼影 /yǎnyǐng /: Phấn mắt.
13. 粉饼 /fěnbǐng/: Phấn phủ.
14. 修容饼 /xiū róng bǐng/: Phấn tạo khối.
15. 洗面奶 /xǐmiàn nǎi/: Sữa rửa mặt.
16. 打扮 /dǎ bàn/: Trang điểm, sửa soạn.
17. 美容 /měi róng/: Làm đẹp.
18. 收缩毛孔 /shōu suō máo kǒng/: Thu nhỏ lỗ chân lông.
19. 修眉 /xiū méi/: Tỉa lông mày.
20. 睫毛刷 /jiémáo shuā/: Mascara.
21. 假睫毛 /jiǎ jié máo/: Mi giả.
22. 防晒霜 /fáng shài shuāng/: Kem chống nắng.
Một số ví dụ liên quan đến skincare trong tiếng Trung:
1. 富有光泽的健康肌肤并非只是那些能够享受专业皮肤护理的人士的专利。
/fùyǒu guāngzé de jiànkāng jīfū bìngfēi zhǐshì nàxiē nénggòu xiǎngshòu zhuānyè pífū hùlǐ de rénshì dì zhuānlì/.
Làn sa sáng bóng và khỏe mạnh không chỉ dành riêng cho những người có thể nhận được dịch vụ skincare chuyên nghiệp.
2. 每日我们所采用的皮肤护理产品中,会含有有害的化学物质,不但会损害我们的皮肤,还会危害我们的健康。
/měi rì wǒmen suǒ cǎiyòng de pífū hùlǐ chǎnpǐn zhōng, huì hányǒu yǒuhài de huàxué wùzhí, bùdàn huì sǔnhài wǒmen de pífū, hái huì wéihài wǒmen de jiànkāng/.
Một số sản phẩm skincare mà chúng ta sử dụng hằng ngày có chứa các chất hóa học có hại, không chỉ gây hại cho làn da mà còn đe dọa sức khỏe chúng ta.
3. 他们是一个制造皮肤护理品及其它产品的公司。
/tāmen shì yīgè zhìzào pífū hùlǐ pǐn jí qítā chǎnpǐn de gōngsī/.
Họ là một công ty sản xuất các sản phẩm skincare và các sản phẩm khác.
Bài viết trên được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ online OCA – skincare tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn