Home » Thành phố trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-24 21:24:13

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Thành phố trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 27/05/2022)
           
Thành phố trong tiếng Hàn là 도시 (to-si) là đơn vị hành chính, là nơi hoạt động thương nghiệp, công nghiệp, dịch vụ phát triển, bao gồm những quận, huyện, thị xã, phường, ủy ban tỉnh.

Thành phố trong tiếng Hàn là 도시 (to-si) là khu vực đô thị có mật độ dân số cao, bao gồm những cư dân thường không gia vào các hoạt động nông nghiệp. 

Sự khác biệt giữa các thành phố và các thực thể đô thị khác được đưa ra bởi mật độ dân số, tình trạng pháp lý hoặc các yếu tố khác.

Thành phố trong tiếng Hàn là gìMột số từ vựng tiếng Hàn về thành phố:

법정, 재판소 (beop-jeong), (jae-pan-so): Tòa án.

시내 (si-nae): Thành phố.

대로 (tae-ro): Đại lộ.

센터 (sen-teo): Trung tâm.

동맥 (tong-maek): Đường giao thông chính.

빌딩 (bil-ting): Toà nhà.

아파트 (a-pa-teu): Căn hộ.

철도역 (cheol-to-yeok): Ga tàu.

철도 (cheol-to): Tàu.

역 (yeok): Ga, ga đường sắt.

도시 (to-si): Thành phố, đô thị.

초고층 빌딩 (cho-ko-cheung-bil-ting): Toà nhà chọc trời.

초고층 (cho-ko-cheung): Siêu cao tầng.

비상계단 (bi-sang-kye-tan): Cầu thang thoát hiểm.

비상 (bi-sang): Bất bình thường, những lúc khẩn cấp.

차도 (cha-to): Lòng đường.

보다 (bo-ta): Lề đường.

좁은길, 골목길 (jop-eun-kil), (kol-mok-kil): Đường hẻm, đường làng.

교차로 (kyu-cha-ro): Đường vòng.

원형교차점 (weon-hyeong-kyu-cha-jeom): Chỗ đường vòng.

골목길 (kol-mok-kil): Đường phụ.

시골, 소도시 (si-kol), (so-to-si): Thị xã.

막다른곳 (mak-ta-reun-kot): Ngõ cụt.

교회 (kyu-hwe): Nhà thờ.

공장 (kong-jang): Nhà xưởng, nhà máy.

발코니 (bal-ko-ni): Ban công.

학교 (hak-kyu): Trường học.

꿀뚝 (kkul-ttuk): Ống khói.

소방서 (so-bang-seo): Cục phòng cháy chữa cháy.

박물관 (bak-mul-kwan): Bảo tàng.

신호등 (sin-ho-teung): Đèn giao thông.

경찰서 (kyeong-chal-seo): Sở cảnh sát.

군, 현 (kun), (hyeon): Quận, huyện.

병원 (byeong-weon): Bệnh viện.

맨홀 뚜껑 (maen-hol-ttu-kkeong): Nắp cống.

감옥, 감빵 (kam-ok), (kam-bbang): Nhà tù.

약국 (yak-kuk): Hiệu thuốc.

서점 (seo-jeom): Hiệu sách.

주차장 (ju-cha-jang): Bãi đỗ xe.

장난감 가게 (jang-nan-kam-ka-ke): Cửa hàng đồ chơi.

영화관 (yeong-hwa-kwan): Rạp chiếu phim. 

파킹 미터 (pa-king-mi-teo): Đồng hồ số giờ đỗ xe.

채소 가게 (chae-so-ka-ke): Cửa hàng rau quả.

동 (tong): Phường.

레스토랑 (re-seu-to-rang): Nhà hàng.

구석 (ku-seok): Ngõ, ngách.

빵집 (bbang-jip): Cửa hàng bánh mì.

양복점 (yang-bok-je om): Cửa hàng âu phục.

소화전 (so-hwa-jeon): Bình chữa cháy.

고깃간 (ko-kit-kan): Cửa hàng thịt.

호텔 (ho-tel): Khách sạn.

광장 (kwang-jang): Quảng trường.

분수 (bun-su): Vòi nước.

교통 체중 (kyu-tong-che-jung): Tắc nghẽn giao thông.

기방위원회 (ki-bang-wi-weon-hwe): Ủy ban tỉnh.

상 (sang): Tượng.

신문 (sin-mun): Báo.

크레인, 기중기 (keu-re-in), (ki-jung-ki): Cần cẩu.

벤치 (ben-chi): Ghế băng dài.

간판 (kan-pan): Biển hiệu.

놀이터 (nol-i-teo): Sân chơi.

공원 (kong-weon): Công viên.

정글짐, 헬스기장 (jeong-keul-jim), (hel-seu-ki-jang): Phòng tập thể dục.

그네 (keu-ne): Xích đu.

시소 (si-so): Bập bênh.

진수 미끄럼대 (jin-su-mi-kkeu-rem-tae): Cầu trượt.

모래밭 (mo-rae-bal): Bãi cát.

해변 (hae-byeon): Bờ biển.

Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - thành phố trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm