Home » Thị phần tiếng Nhật là gì
Today: 2024-07-08 14:34:49

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Thị phần tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 21/06/2022)
           
Thị phần tiếng Nhật là シェア phiên âm là shea là khái niệm quan trọng số một trong marketing và quản trị chiến lược hiện đại. Công ty nào chiếm được thị phần lớn sẽ có lợi thế thống trị thị trường.

Thị phần tiếng Nhật là シェア phiên âm là shea là một phần sản lượng tiêu thụ mà một doanh nghiệp nào đó đã chiếm lĩnh được trong một thị trường nhất định. Số liệu về tỷ trọng thị trường dùng để đo lường mức độ tập trung hóa của người bán trong một thị trường.

Một số từ vựng về thị phần tiếng Nhật:

買い手 (kaite): Người bán.

売り手 (urite): Người mua.

利用者 (riyousha): Người dùng.Thị phần tiếng Nhật là gì

消費 (shouhi): Sự tiêu dùng.

傾向 (keikou): Khuynh hướng.

ブランド (burando): Nhãn hiệu.

値下げる (nesageru): Giảm giá.

商品 (shouhi): Sản phẩm.

サンプル (sanpuru): Hàng dùng thử.

独占商品 (dokusen shouhin): Sản phẩm độc quyền.

高品質 (kouhinshitsu): Hàng chất lượng cao.

市場 (shijou): Thị trường.

売り上げ (uriage): Doanh thu, doanh số.

競争力 (kyousouryoku): Khả năng, năng lực cạnh tranh.

提供力 (teikyouryoku): Khả năng cung cấp.

購買力 (koubairyoku): Sức mua.

需要 (juyou): Nhu cầu. 

強み (tsuyomi): Điểm mạnh.

弱み (yowami): Điểm yếu.

機会 (kikai): Cơ hội.

赤字 (akaji): Lỗ.

黒字 (kuroji): Lời.

戦術 (senshutsu): Chiến thuật.

分析 (bunseki): Phân tích.

販促 (hansoku): Tiếp thị.

アイデア (aidia): Ý tưởng.

広告 (koukoku): Quảng cáo.

企業 (kigyou): Doanh nghiệp.

利益 (rieki): Lợi nhuận.

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - thị phần tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm