| Yêu và sống
Thiên đường trong tiếng Trung là gì
Thiên đàng tiếng Trung là 天堂 /Tiāntáng/, là những khái niệm được mô tả trong nhiều tín ngưỡng, nhằm chỉ đến một thế giới vượt trên thế giới hiện thực của loài người.
Một số từ liên quan đến thiên đàng trong tiếng Trung:
天上 /Tiānshàng/: Trời
云/yún/: Mây
太阳/tàiyáng/: Mặt trời
月亮 /yuèliàng/: Mặt trăng
天堂 /tiāntáng/: Thiên đàng
天使 /tiānshǐ/: Thiên thần
翅膀/chìbǎng/: Cánh
神仙/shénxiān/: Thần tiên
佛/fú/: Phật
Một sô ví dụ liên quan đến thiên đàng trong tiếng Trung:
1. 中国北京到了冬天,成了一个银色的天堂。
/Zhōngguó běijīng dàole dōngtiān, chéngle yīgè yínsè de tiāntáng/.
Vào mùa đông, Bắc Kinh, Trung Quốc trở thành thiên đường bạc.
2. 香港是名实相符的富人天堂。
/Xiānggǎng shì míng shí xiāngfú de fù rén tiāntáng/.
Hồng Kông là thiên đường chỉ dành cho giới nhà giàu có danh tiếng.
3. 杭州号称人间天堂。
/Hángzhōu hàochēng rénjiān tiāntáng/.
Hàng Châu được mệnh danh là thiên đường nơi hạ giới.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Thiên đường trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn