| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Nhật về địa ốc
Từ vựng tiếng Nhật về địa ốc-土地と家/とちといえ/tochitoie là xu hướng và bùng nỗ mạnh mẽ ở những thành phố lớn.
Từ vựng tiếng Nhật về địa ốc:
住所 じゅうしょ địa chỉ
郵便番号 ゆうびんばんごう mã bưu chính
電話番号 でんわばんごう số điện thoại
市外局番 しがいきょくばん mã vùng
住宅 じゅうたく nơi ở
民家 みんか nhà riêng
持ち家 もちいえ nhà riêng một người ở
借家 しゃくや nhà thuê
借家人、テナント しゃくやにん, テナント người thuê nhà
大家 おおや chủ nhà
公営住宅 こうえいじゅうたく nhà ở công cộng
公有地 こうゆうち đất công cộng
私有地 しゆうち đất tư nhân
借地 しゃくち đất thuê
借地権 しゃくちけん quyền cho thuê
私有林 しゆうりん rừng riêng
二階建て にかいだて nhà 2 tầng
平屋建て ひらやだて nhà 1 tầng
木造住宅 もくぞうじゅうたく nhà gỗ
プレハブ住宅 プレハブじゅうたく nhà tiền chế
アパート căn hộ
複式マンション ふくしきマンション căn hộ 2 tầng
分譲マンション ぶんじょうマンション chung cư
ビル tòa nhà
超高層ビル ちょうこうそうビル nhà chọc trời
別荘 べっそう biệt thự
山荘 さんそう nhà nghỉ trên núi
邸宅 ていたく dinh thự
宮殿 きゅうでん cung điện
家賃 やちん tiền thuê nhà
敷金 しききん tiền cọc
礼金 れいきん tiền lễ
仲介手数料 ちゅうかいてすうりょう phí môi giới
賃貸借契約 ちんたいしゃくけいやく hợp đồng thuê nhà
賃貸借期間 ちんたいしゃくきかん thời gian thuê
建築 けんちく kiến trúc
建築物 けんちくぶつ công trình xây dựng
構造 こうぞう cấu trúc
設計 せっけい thiết kế
耐火建築 たいかけんちく tòa nhà chống cháy
コンクリート bê tông
鉄筋コンクリート てっきんコンクリート bê tông cốt thép
セメント xi măng
煉瓦、レンガ れんが gạch
漆喰 しっくい vữa
砂利 じゃり sỏi
材木 ざいもく gỗ
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng tiếng Nhật về địa ốc.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn