| Yêu và sống
Thợ may trong tiếng Trung là gì
Thợ may trong tiếng Trung là 裁缝师 /cáiféng shī/, là người làm nghề may vá, sửa quần áo, thiết kế quần áo và có sự am hiểu về các chất liệu may vá.
Một số từ vựng liên quan đến thợ may trong tiếng Trung:
衣服 /yīfu/: Quần áo
布料 /bùliào/: Vải vóc
缝纫机 /féngrènjī/: Máy may
职业 /zhíyè/: Nghề nghiệp
裁缝师 /cáiféng shī/: Thợ may
绣花儿 /xìuhuā ér/: Thêu hoa
客户 /kèhù/: Khách hàng
针线 /zhēnxiàn/: Kim may
裤子 /kùzi/: Quần
衬衫 /chènshān/: Áo sơ mi
裙子 /qúnzi/: Váy
设计师 /shèjì shī/: Nhà thiết kế
Một số ví dụ về thợ may trong tiếng Trung:
1. 这些衣服都有这位裁缝师缝制的。
/Zhèxiē yīfú dōu yǒu zhè wèi cáiféng shī féng zhì de/.
Những bộ quần áo này đều do thợ may này làm đấy.
2. 你成为裁缝师的时候,作件服饰给我就行了。
/Nǐ chéngwéi cáiféng shī de shíhòu, zuò jiàn fúshì gěi wǒ jiùxíngle/.
Khi nào bạn trở thành thợ may, làm một bộ quần áo tặng cho tôi là được rồi.
3. 她妈妈是一位裁缝师。
/Tā māmā shì yī wèi cáiféng shī/.
Mẹ của cô ấy là một thợ may.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Thợ may trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn