| Yêu và sống
Thời sự tiếng Hàn là gì
Thời sự tiếng Hàn là 시사 (sisa), là chương trình tin tức do Đài Truyền hình Việt Nam sản xuất, đề cập đến những thông tin, sự kiện quan trọng về xã hội, kinh tế, chính trị ở trong nước và thế giới.
Một số từ vựng tiếng Hàn về thời sự:
소식 (sosig): Tin tức.
사실 (sasil): Sự kiện.
정보 (jeongbo): Thông tin.
방송국 (bangsonggug): Đài truyền hình.
시사 ( sisa): Thời sự.
앵커 (engkeo): Biên tập viên.
캐스터 (kaeseuteo): Người đọc bản tin.
방송사 (bangsongsa): Đài phát thanh.
아나운서 (anaunseo): Phát thanh viên.
뉴스 (nyuseu): Bản tin.
방송분량 (bangsongbunlyang): Thời lượng phát sóng.
촬영소 (chwangyeongso): Trường quay.
채널 (chaeneol): Kênh.
일기예보 (ilgiyaebo): Dự báo thời tiết.
Một số ví dụ tiếng Hàn về thời sự:
1. 시사는 베트남 텔레비전 뉴스부가 제작하는 주요 뉴스 프로그램입니다.
/nyuseuneun beteunam tellebijeon nyuseubuga jejaghaneun juyo nyuseu peulogeulaemimnida/.
Thời sự là chương trình tin tức chính do Ban Thời sự, Đài Truyền hình Việt Nam sản xuất.
2. 뉴스는 베트남에서 가장 오래된 뉴스 프로그램입니다.
/nyuseuneun beteunam-eseo gajang olaedoen nyuseu peulogeulaemimnida/.
Thời sự là chương trình tin tức lâu đời nhất ở Việt Nam.
3. 뉴스는 매일 19시에 방송되는 프로그램입니다.
/nyuseuneun maeil 19sie bangsongdoeneun peulogeulaem-ibnida/.
Thời sự là chương trình được phát sóng lúc 19 giờ hàng ngày.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - thời sự tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn