| Yêu và sống
Thực đơn tiếng Pháp là gì
Thực đơn tiếng Pháp là menu(n.m). Thực đơn là một thuật ngữ khá quen thuộc với chúng ta trong ăn uống hàng ngày, thông qua thực đơn, thực khách có thể biết mình sẽ được phục vụ món gì và có thể thoải mái lựa chọn những món ăn, thức uống phù hợp với khẩu vị của mình
Một số từ vựng liên quan đến thực đơn trong tiếng Pháp:
1. Hot-dog: Bánh mì kẹp xúc xích.
2. Bánh mì kẹp thịtHamburger
3. Bifteck: Bò bít tết.
4. Sandwich: Bánh xăng-uých.
5. Frites: Khoai tây chiên.
6. Spaghettis: Mỳ ý.
7. Raviolis chinois: Bánh bao.
8. Pizza: Bánh pizza.
9. Un peu plus: Thêm 1 ít.
10. Encore: Thêm.
11. Une portion: Một phần.
12. Un peu: Một chút.
13. Trop: Quá nhiều.
Một số mẫu câu liên quan đến thực đơn trong tiếng Pháp:
1. J’ai faim.
Tôi đói.
2. Aujourd'hui, je mange de la pizza.
Hôm nay, tôi ăn pizza.
3. Les spaghettis sont fabriqués à partir de riz.
Mỳ ý được làm từ gạo.
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - thực đơn tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn