| Yêu và sống
Thuốc lá tiếng hàn là gì
Thuốc lá tiếng hàn là 담배(dambae): thuốc lá có thể mang lại những cái lợi trước mắt cho người hút, như giảm strees, điều chỉnh cân nặng, tâm trạng... Thế nhưng, hậu quả mà thuốc lá mang lại thì còn ghê gớm hơn cả những tác dụng mà nó mang đến.
Một số từ vựng về thuốc lá:
1. 담배(dambae): thuốc lá
2. 흡연자(heubyonja): người hút thuốc
3. 비흡연자(biheubyonja): người không hút thuốc
4. 담배연기(dambae yongi): khói thuốc lá
5. 해악(haeak): ảnh hưởng xấu
6. 재떨이(jaettori): gạt tàn thuốc
7. 흡연시(heubyon si): khu hút thuốc
Một số ví dụ về thuốc lá:
1. 왜담배를끊어야하는가?
(wae dambaereul kkeunoya haneunga)
Tại sao nên cai thuốc lá?
2. 담배연기에는무엇이들어있는가?
(dambae yongieneun muosi deuro inneunga?)
Trong khói thuốc lá có gì?
3. 나는담배를끊어야한다는점을알게되었습니다.
(naneun dambaereul kkeunoya handaneun jomeul alge dweotsseumnida)
Tôi biết là mình phải bỏ thuốc lá.
Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Thuốc lá tiếng hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn