Home » Thương mại tự do tiếng Pháp là gì
Today: 2024-07-05 16:09:25

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Thương mại tự do tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 24/06/2022)
           
Thương mại tự do tiếng Pháp là Le Libre-échange, là nền thương mại quốc tế trong đó các hoạt động thương mại diễn ra mà không vấp phải bất kỳ hàng rào cản trở nào.

Thương mại tự do tiếng Pháp là Le Libre-échange, là một kiểu thị trường lý tưởng, thường được xem như là một mục tiêu chính trị, mà sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các nước được thực hiện không có sự kiểm soát bằng những chính sách nhập khẩu.

Một số từ vựng tiếng Pháp về thương mại tự do:

La signature: Ký kết.

L'Accord: Hiệp định.

Le directeur du commerce: Giám đốc thương mại.Thương mại tự do tiếng Pháp là gì

Les exportateurs: Doanh nghiệp xuất khẩu.

Le marché difficile: Thị trường khó tính.

Le commerce et de l’investissement: Thương mại và đầu tư.

La demande d’importation: Nhu cầu nhập khẩu.

Les normes: Tiêu chuẩn.

La Chambre de Commerce: Phòng thương mại.

L'exigences: Yêu cầu.

L'exportation: Xuất khẩu.

Le commerce bilatéral: Thương mại song phương.

La coopération bilatérale: Hợp tác song phương.

Les énergies renouvelables: Năng lượng tái tạo.

L’accord commercial: Hiệp định thương mại.

La finance: Tài chính.

La haute technologie: Công nghệ cao.

Một số mẫu câu tiếng Pháp về thương mại tự do:

1. Le libre échange est une doctrine économique prônant la liberté de circulation de tous les biens et services entre les nations (produits, services, capitaux, devises, etc.).

Thương mại tự do là một học thuyết kinh tế ủng hộ sự tự do di chuyển của tất cả hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia (sản phẩm, dịch vụ, vốn, tiền tệ, v.v.).

2. La principale barrière tarifaire est le droit de douane.

Hàng rào thuế quan chính là thuế hải quan.

3. Les autres instruments du protectionnisme sont des mesures non tarifaires comme l’embargo commercial.

Các công cụ khác của chủ nghĩa bảo hộ là các biện pháp phi thuế quan như cấm vận thương mại.

4. Les consommateurs bénéficient d’une offre plus large de produits et de la baisse des prix.

Người tiêu dùng được hưởng lợi từ việc cung cấp sản phẩm rộng rãi hơn và giá cả thấp hơn.

5. Le libre-échange permet d'augmenter les débouchés.

Thương mại tự do làm tăng cơ hội.

6. Les entreprises qui font face à une concurrence internationale sont incitées à augmenter leur compétitivité.

Các công ty phải đối mặt với sự cạnh tranh quốc tế được khuyến khích để tăng khả năng cạnh tranh của họ.

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Thương mại tự do tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm